Có 1 kết quả:
Hóng hé ㄏㄨㄥˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Honghe county in Honghe Hani and Yi autonomous prefecture, Yunnan
(2) Red River in China
(3) Northern Vietnam
(2) Red River in China
(3) Northern Vietnam
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0