Có 1 kết quả:
hóng cháo ㄏㄨㄥˊ ㄔㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blush
(2) flush
(3) red tide (algal bloom)
(4) menstruation
(2) flush
(3) red tide (algal bloom)
(4) menstruation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0