Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hóng fěn
ㄏㄨㄥˊ ㄈㄣˇ
1
/1
紅粉
hóng fěn
ㄏㄨㄥˊ ㄈㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rouge and powder
(2) (fig.) the fair sex
Một số bài thơ có sử dụng
•
Công tử hành - 公子行
(
Lưu Hy Di
)
•
Ký Nguỵ Bằng kỳ 10 - 寄魏鵬其十
(
Giả Vân Hoa
)
•
Quỷ hoạch từ - Giả Hoàn - 姽嫿詞-賈環
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tạp thi kỳ 06 (Nhất khứ Liêu Dương hệ mộng hồn) - 雜詩其六(一去遼陽系夢魂)
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tặng tài nữ - 贈才女
(
Ninh Tốn
)
•
Thanh thanh hà bạn thảo - 青青河畔草
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thuận Hoá vãn thị - 順化晚市
(
Nguyễn Hiển Tông
)
•
Tống Chúc bát chi Giang Đông phú đắc hoán sa thạch - 送祝八之江東賦得浣紗石
(
Lý Bạch
)
•
Trùng biệt - 重別
(
Hứa Hồn
)
•
Uyên hồ khúc - 鴛湖曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0