Có 1 kết quả:

Hóng sè Gāo mián ㄏㄨㄥˊ ㄙㄜˋ ㄍㄠ ㄇㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Khmer Rouge, Cambodian political party

Bình luận 0