Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hóng yè
ㄏㄨㄥˊ ㄜˋ
1
/1
紅葉
hóng yè
ㄏㄨㄥˊ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
red autumnal leaves
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 20 - 題道人雲水居其二十
(
Lê Thánh Tông
)
•
Đề hồng diệp - 題紅葉
(
Tuyên Tông cung nhân Hàn thị
)
•
Đề Sa Khê dịch - 題沙溪驛
(
Lưu Cơ
)
•
Tán hội phương viên - 讚會芳園
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tân Mùi thu phụng phái như đông công vụ - 辛未秋奉派如東公務
(
Trần Bích San
)
•
Thu dạ dữ Hoàng Giang Nguyễn Nhược Thuỷ đồng phú - 秋夜與黃江阮若水同賦
(
Nguyễn Trãi
)
•
Thu nguyệt - 秋月
(
Trình Hạo
)
•
Thu nhật phó khuyết đề Đồng Quan dịch lâu - 秋日赴闕題潼關驛樓
(
Hứa Hồn
)
•
Tống Lệnh Nhàn thượng nhân - 送令閑上人
(
Hứa Hồn
)
•
Trường An nguyệt dạ dữ hữu nhân thoại Cố Sơn - Cố nhân - 長安月夜與友人話故山-故人
(
Triệu Hỗ
)
Bình luận
0