Có 1 kết quả:
hóng dòu shān chún ㄏㄨㄥˊ ㄉㄡˋ ㄕㄢ ㄔㄨㄣˊ
hóng dòu shān chún ㄏㄨㄥˊ ㄉㄡˋ ㄕㄢ ㄔㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Taxol (a.k.a. Paclitaxel), mitotic inhibitor used in cancer chemotherapy
Bình luận 0
hóng dòu shān chún ㄏㄨㄥˊ ㄉㄡˋ ㄕㄢ ㄔㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0