Có 1 kết quả:
Hóng jūn ㄏㄨㄥˊ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Red Army (1928-1937), predecessor of the PLA
(2) (Soviet) Red Army (1917-1946)
(2) (Soviet) Red Army (1917-1946)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0