Có 1 kết quả:
hóng líng chóng ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧㄥˊ ㄔㄨㄥˊ
hóng líng chóng ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧㄥˊ ㄔㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pink bollworm
(2) Pectinophora gassypiella
(2) Pectinophora gassypiella
Bình luận 0
hóng líng chóng ㄏㄨㄥˊ ㄌㄧㄥˊ ㄔㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0