Có 1 kết quả:
hóng yán bó mìng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄢˊ ㄅㄛˊ ㄇㄧㄥˋ
hóng yán bó mìng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄢˊ ㄅㄛˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beautiful women suffer unhappy fates (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
hóng yán bó mìng ㄏㄨㄥˊ ㄧㄢˊ ㄅㄛˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0