Có 3 kết quả:

ㄍㄜㄏㄜˊjié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: ㄍㄜ, ㄏㄜˊ, jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一フ
Thương Hiệt: VFON (女火人弓)
Unicode: U+7D07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hột, ngột
Âm Nôm: hạt, hột, hụt
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), ゴチ (gochi), ケツ (ketsu), ゲチ (gechi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gat1, hat6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

ㄍㄜ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tơ hạng thô xấu.
2. (Danh) Tên người. ◎Như: “Thúc Lương Hột” 叔梁紇 là ông thân sinh ra đức Khổng Tử 孔子.
3. (Danh) § Xem “hồi hột” 回紇.

Từ điển Trung-Anh

knot

ㄏㄜˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sợi tơ rủ xuống
2. núm, nơ, gút, nút

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tơ hạng thô xấu.
2. (Danh) Tên người. ◎Như: “Thúc Lương Hột” 叔梁紇 là ông thân sinh ra đức Khổng Tử 孔子.
3. (Danh) § Xem “hồi hột” 回紇.

Từ điển Trần Văn Chánh

【紇繨】hột đáp [geda] ① Như 疙瘩 [geda] nghĩa
②;
② Gùn, gút (trên hàng dệt);
③ (văn) Sợi tơ rủ xuống. Xem 紇 [hé].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 回紇 [Huíhé]. Xem 紇 [ge].

Từ điển Trung-Anh

tassels

Từ ghép 1

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tơ hạng thô xấu.
2. (Danh) Tên người. ◎Như: “Thúc Lương Hột” 叔梁紇 là ông thân sinh ra đức Khổng Tử 孔子.
3. (Danh) § Xem “hồi hột” 回紇.