Có 2 kết quả:

wén ㄨㄣˊwèn ㄨㄣˋ
Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ, wèn ㄨㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: VFYK (女火卜大)
Unicode: U+7D0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: văn, vấn
Âm Nôm: văn, vân, vện
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

wén ㄨㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đường, vết, vằn
2. nếp nhăn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vân, vằn trên gấm vóc.
2. (Danh) Vằn, ngấn, nếp. ◎Như: “ba văn” 波紋 vằn sóng, “chỉ văn” 指紋 dấu vằn trên ngón tay, “trứu văn” 皺紋 nếp nhăn.
3. (Động) Xâm vẽ vằn hình. ◎Như: “văn thân” 紋身 xâm vẽ vằn trên mình.

Từ điển Trung-Anh

(1) line
(2) trace
(3) mark
(4) pattern
(5) grain (of wood etc)

Từ ghép 69

āo wén 凹紋bān wén 斑紋bō wén 波紋duàn wén zhī 緞紋織guān wén liǔ yīng 冠紋柳鶯héng léng wén 橫稜紋héng wén 橫紋héng wén jī 橫紋肌hǔ wén bó láo 虎紋伯勞huā wén 花紋Huá nán guān wén liǔ yīng 華南冠紋柳鶯huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黃紋擬啄木鳥huí wén zhēn 迴紋針liè wén 裂紋liú wén yán 流紋岩lóng wén 龍紋luó wén 羅紋luó wén 螺紋luó wén yā 羅紋鴨máo wén cǎo méi 矛紋草鶥niǎo yǎn wén 鳥眼紋píng wén 平紋qǐ zhòu wén 起皺紋shé wén shí 蛇紋石shé wén yán 蛇紋岩shuǐ wén 水紋tāo tiè wén 饕餮紋tiáo wén 條紋tiáo wén zào méi 條紋噪鶥wén bèi bǔ zhū niǎo 紋背捕蛛鳥wén céng 紋層wén cì 紋刺wén fēng bù dòng 紋風不動wén hóu bēi 紋喉鵯wén hóu fèng méi 紋喉鳳鶥wén lǐ 紋理wén lǚ 紋縷wén lǚr 紋縷兒wén lù 紋路wén miàn 紋面wén shēn 紋身wén shì 紋飾wén sī 紋絲wén sī bù dòng 紋絲不動wén sīr 紋絲兒wén tóu bān chì méi 紋頭斑翅鶥wén xiōng bān chì méi 紋胸斑翅鶥wén xiōng jiāo méi 紋胸鷦鶥wén xiōng méi 紋胸鶥wén xiōng zhī què 紋胸織雀wén xiōng zhuó mù niǎo 紋胸啄木鳥wén yín 紋銀wén zhāng 紋章xī nán guān wén liǔ yīng 西南冠紋柳鶯xì wén wěi yīng 細紋葦鶯xì wén zào méi 細紋噪鶥xiào wén 笑紋xié wén ruǎn ní 斜紋軟呢xié wén zhī 斜紋織yǎn wén huáng shān què 眼紋黃山雀yǎn wén zào méi 眼紋噪鶥yǒu tiáo wén 有條紋yú wěi wén 魚尾紋zhǐ wén 指紋zhòu wén 皺紋zòng wén 縱紋zòng wén fù xiǎo xiāo 縱紋腹小鴞zòng wén jiǎo xiāo 縱紋角鴞zòng wén lǜ bēi 縱紋綠鵯

wèn ㄨㄣˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Vân, vằn trên gấm vóc.
2. (Danh) Vằn, ngấn, nếp. ◎Như: “ba văn” 波紋 vằn sóng, “chỉ văn” 指紋 dấu vằn trên ngón tay, “trứu văn” 皺紋 nếp nhăn.
3. (Động) Xâm vẽ vằn hình. ◎Như: “văn thân” 紋身 xâm vẽ vằn trên mình.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vân, vằn: 紋石 Đá vân; 木上有紋 Gỗ có vân;
② Nếp (nhăn): 皺紋 Nếp nhăn. Xem 紋 [wèn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 璺 [wèn] (bộ 玉). Xem 紋 [wén].