Có 1 kết quả:
wén lǚ ㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) veined pattern
(2) wrinkles
(3) vein lines (in marble or fingerprint)
(4) grain (in wood etc)
(2) wrinkles
(3) vein lines (in marble or fingerprint)
(4) grain (in wood etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0