Có 1 kết quả:

wén lù ㄨㄣˊ ㄌㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) veined pattern
(2) wrinkles
(3) vein lines (in marble or fingerprint)
(4) grain (in wood etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0