Có 2 kết quả:
Nà ㄋㄚˋ • nà ㄋㄚˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰糹内
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フノ丶
Thương Hiệt: VFOB (女火人月)
Unicode: U+7D0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nạp
Âm Nôm: nạp, nầm, nấp, nép, nóp, nốp, nớp, nuốt, núp, nượp
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ナッ (na'), ナ (na), ナン (nan), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), -おさ.める (-osa.meru), おさ.まる (osa.maru)
Âm Hàn: 납
Âm Quảng Đông: naap6
Âm Nôm: nạp, nầm, nấp, nép, nóp, nốp, nớp, nuốt, núp, nượp
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ナッ (na'), ナ (na), ナン (nan), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), -おさ.める (-osa.meru), おさ.まる (osa.maru)
Âm Hàn: 납
Âm Quảng Đông: naap6
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồi chư quý công tử Trượng Bát câu huề kỹ nạp lương vãn tế ngộ vũ kỳ 1 - 陪諸貴公子丈八溝攜妓納涼晚際遇雨其一 (Đỗ Phủ)
• Chí tâm phát nguyện - 志心發願 (Trần Thái Tông)
• Hạ nhật - 夏日 (Trương Lỗi)
• Hoa du khúc - 花遊曲 (Dương Duy Trinh)
• Hương Lô phong hạ tân bốc sơn cư, thảo đường sơ thành, ngẫu đề đông bích kỳ 1 - 香爐峰下新卜山居,草堂初成,偶題東壁其一 (Bạch Cư Dị)
• Kim hộ thán - 金洿嘆 (Tùng Thiện Vương)
• Lý đô uý cổ kiếm - 李都尉古劍 (Bạch Cư Dị)
• Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友 (Đỗ Phủ)
• Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thư tặng Thanh quốc Phùng suý vãng tiễu Ngô Côn phỉ đảng kỳ 3 - 書贈清國馮帥往剿吳鯤匪党其三 (Phạm Thận Duật)
• Chí tâm phát nguyện - 志心發願 (Trần Thái Tông)
• Hạ nhật - 夏日 (Trương Lỗi)
• Hoa du khúc - 花遊曲 (Dương Duy Trinh)
• Hương Lô phong hạ tân bốc sơn cư, thảo đường sơ thành, ngẫu đề đông bích kỳ 1 - 香爐峰下新卜山居,草堂初成,偶題東壁其一 (Bạch Cư Dị)
• Kim hộ thán - 金洿嘆 (Tùng Thiện Vương)
• Lý đô uý cổ kiếm - 李都尉古劍 (Bạch Cư Dị)
• Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友 (Đỗ Phủ)
• Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thư tặng Thanh quốc Phùng suý vãng tiễu Ngô Côn phỉ đảng kỳ 3 - 書贈清國馮帥往剿吳鯤匪党其三 (Phạm Thận Duật)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Na
Từ ghép 41
Lì jiāng Nà xī zú Zì zhì xiàn 麗江納西族自治縣 • Nà cuì 納粹 • Nà cuì dǎng 納粹黨 • Nà cuì Dé guó 納粹德國 • Nà cuì fèn zǐ 納粹份子 • Nà cuì zhǔ yì 納粹主義 • Nà dá ěr 納達爾 • Nà dé Ā lǐ 納德阿里 • Nà ěr xùn 納爾遜 • Nà hè xióng 納赫雄 • Nà hóng 納鴻 • Nà huò dé kǎ 納霍德卡 • Nà jí bù 納吉布 • Nà jié fū 納傑夫 • Nà lán Xìng dé 納蘭性德 • Nà mǐ bǐ yà 納米比亞 • Nà mǐn 納閩 • Nà mù cuò 納木錯 • Nà ní yà 納尼亞 • Nà ní yà Chuán qí 納尼亞傳奇 • Nà pí ěr 納皮爾 • Nà sā ní ěr · Huò sāng 納撒尼爾霍桑 • Nà sài ěr 納賽爾 • Nà shí 納什 • Nà shí wéi ěr 納什維爾 • Nà sī dá kè 納斯達克 • Nà tǎ nǎi ěr 納塔乃耳 • Nà wǎ sà 納瓦薩 • Nà wǎ tè ěr yǔ 納瓦特爾語 • Nà xī 納溪 • Nà xī 納西 • Nà xī qū 納溪區 • Nà xī zú 納西族 • Nà yōng 納雍 • Nà yōng xiàn 納雍縣 • Nà zā lèi 納匝肋 • Nà zhā ěr bā yē fū 納扎爾巴耶夫 • Nà zhǐ 納指 • Tài mǐ ěr Nà dé 泰米爾納德 • Tài mǐ ěr Nà dé bāng 泰米爾納德邦 • Yù lóng Nà xī zú Zì zhì xiàn 玉龍納西族自治縣
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thu vào
2. giao nộp
2. giao nộp
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thu. ◎Như: “xuất nạp” 出納 chi thu. ◇Sử Kí 史記: “Kim Tần dĩ lỗ Hàn vương, tận nạp kì địa” 今秦已虜韓王, 盡納其地 (Kinh Kha truyện 荊軻傳) Nay Tần đã cầm tù vua Hàn, thu hết đất đai của nước này.
2. (Động) Nộp, dâng. ◎Như: “nạp thuế” 納稅 nộp thuế, “nạp khoản” 納欵 nộp khoản.
3. (Động) Nhận, chấp nhận. ◎Như: “tiếu nạp” 笑納 vui lòng nhận cho, “tiếp nạp” 接納 tiếp nhận. ◇Tả truyện 左傳: “Chư hầu thùy nạp ngã?” 諸侯誰納我 (Văn công thập lục niên 文公十六年) Chư hầu ai thu nhận ta?
4. (Động) Dẫn vào.
5. (Động) Lấy vợ. ◎Như: “nạp phụ” 納婦 lấy vợ, “nạp thiếp” 納妾 lấy thiếp.
6. (Động) Mặc, xỏ, mang (áo quần, giày dép). ◇Lễ Kí 禮記: “Phủ nhi nạp lũ” 俯而納屨 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Cúi xuống xỏ giày.
7. (Động) Khâu, vá. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Vũ Tùng xuyên liễu nhất lĩnh nạp hồng trừu áo, đái trước cá bạch Phạm Dương chiên lạp nhi” 武松穿了一領納紅紬襖, 戴著個白范陽氈笠兒 (Đệ tam hồi) Võ Tòng mặc chiếc áo khâu lụa đỏ, đầu đội nón chiên trắng kiểu Phạm Dương.
2. (Động) Nộp, dâng. ◎Như: “nạp thuế” 納稅 nộp thuế, “nạp khoản” 納欵 nộp khoản.
3. (Động) Nhận, chấp nhận. ◎Như: “tiếu nạp” 笑納 vui lòng nhận cho, “tiếp nạp” 接納 tiếp nhận. ◇Tả truyện 左傳: “Chư hầu thùy nạp ngã?” 諸侯誰納我 (Văn công thập lục niên 文公十六年) Chư hầu ai thu nhận ta?
4. (Động) Dẫn vào.
5. (Động) Lấy vợ. ◎Như: “nạp phụ” 納婦 lấy vợ, “nạp thiếp” 納妾 lấy thiếp.
6. (Động) Mặc, xỏ, mang (áo quần, giày dép). ◇Lễ Kí 禮記: “Phủ nhi nạp lũ” 俯而納屨 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Cúi xuống xỏ giày.
7. (Động) Khâu, vá. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Vũ Tùng xuyên liễu nhất lĩnh nạp hồng trừu áo, đái trước cá bạch Phạm Dương chiên lạp nhi” 武松穿了一領納紅紬襖, 戴著個白范陽氈笠兒 (Đệ tam hồi) Võ Tòng mặc chiếc áo khâu lụa đỏ, đầu đội nón chiên trắng kiểu Phạm Dương.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhận, tiếp nhận, chấp nhận: 不納 Không nhận; 采納 Chấp nhận; 笑納 Vui lòng nhận cho;
② Hóng: 納涼 Hóng mát;
③ Đưa vào: 納入正軌 Đưa vào nền nếp;
④ Đóng, nộp, nạp, dâng nạp, giao nộp: 納税 Đóng thuế;
⑤ Khâu: 納鞋底 Khâu đế giày.
② Hóng: 納涼 Hóng mát;
③ Đưa vào: 納入正軌 Đưa vào nền nếp;
④ Đóng, nộp, nạp, dâng nạp, giao nộp: 納税 Đóng thuế;
⑤ Khâu: 納鞋底 Khâu đế giày.
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive
(2) to accept
(3) to enjoy
(4) to bring into
(5) to pay (tax etc)
(6) nano- (one billionth)
(7) to reinforce sole of shoes or stockings by close sewing
(2) to accept
(3) to enjoy
(4) to bring into
(5) to pay (tax etc)
(6) nano- (one billionth)
(7) to reinforce sole of shoes or stockings by close sewing
Từ ghép 211
Ā kuí nà 阿奎納 • Ā lǔ nà qià ěr bāng 阿魯納恰爾邦 • Ā mǐ nà dá bù 阿米納達布 • Ā sēn nà 阿森納 • Ā sī tǎ nà 阿斯塔納 • Āī sēn nà hè 埃森納赫 • Āī tè nà huǒ shān 埃特納火山 • Àì liú gēn nà 愛留根納 • ài nà xiāng 艾納香 • Ān nà bō lì sī 安納波利斯 • Ān nà tuō lì yà 安納托利亞 • àn nà 按納 • Áng nà kè 昂納克 • Àò kāng nà 奧康納 • Àò kè sī nà dé 奧克斯納德 • Bā sài lóng nà 巴塞隆納 • Bā tè nà 巴特納 • Běi Kǎ luó lái nà 北卡羅來納 • Běi Kǎ luó lái nà zhōu 北卡羅來納州 • Běi Mǎ lǐ yà nà 北馬里亞納 • Běi Mǎ lǐ yà nà Qún dǎo 北馬里亞納群島 • Bèi nà tōng 貝納通 • Bó cí wǎ nà 博茨瓦納 • Bó nà sī Lǐ 伯納斯李 • Bù jī nà Fǎ suǒ 布基納法索 • Bù jí nà Fǎ suǒ 布吉納法索 • bù wán quán guī nà tuī lǐ 不完全歸納推理 • cǎi nà 採納 • cáng gòu nà wū 藏垢納污 • cáng wū nà gòu 藏污納垢 • chá nà 察納 • Chén nà dé 陳納德 • chū nà 出納 • chū nà yuán 出納員 • dì nà ěr 第納爾 • É ěr gǔ nà 額爾古納 • É ěr gǔ nà Hé 額爾古納河 • É ěr gǔ nà shì 額爾古納市 • É ěr gǔ nà yòu qí 額爾古納右旗 • É ěr gǔ nà zuǒ qí 額爾古納左旗 • É jì nà 額濟納 • É jì nà Dì qū 額濟納地區 • É jì nà Hé 額濟納河 • É jì nà Qí 額濟納旗 • Ēn jiǎ méi nà 恩賈梅納 • Fèi ěr gàn nà 費爾干納 • Fèi ěr gàn nà Pén dì 費爾幹納盆地 • Fú kè nà 福克納 • Fù nà fù tí 富納富提 • Gài tè nà 蓋特納 • gān nà xǔ 甘納許 • Gāo Dé nà 高德納 • Gé lā nà dá 格拉納達 • Gé lín nà dá 格林納達 • gé luò nà sī 格洛納斯 • Guā dá kǎ nà ěr dǎo 瓜達卡納爾島 • Guā dá kǎ nà ěr zhàn yì 瓜達卡納爾戰役 • guā ná nà 瓜拿納 • guā tián bù nà lǚ , lǐ xià bù zhěng guān 瓜田不納履,李下不整冠 • Guān tǎ nà mó 關塔納摩 • guī nà 歸納 • guī nà fǎ 歸納法 • guī nà tuī lǐ 歸納推理 • Hā xī nà 哈西納 • hǎi nà bǎi chuān 海納百川 • Hè sè gē wéi nà 赫塞哥維納 • Huà nà xiōng dì 華納兄弟 • Huà nà Yīn yuè Jí tuán 華納音樂集團 • jí nà 集納 • Jiā dé nà 加德納 • Jiā nà 加納 • Jiā nà 迦納 • Jiá nà 戛納 • jiāo nà 交納 • jiǎo nà 繳納 • jiē nà 接納 • jié nà 結納 • Jiě bǎi nà 解百納 • jīn jī nà 金雞納 • jīn jī nà shù 金雞納樹 • jīn jī nà shuāng 金雞納霜 • Kā nà sī Hú 喀納斯湖 • Kǎ luó lì nà 卡羅利納 • Kǎ nà dá yǔ 卡納達語 • Kǎ nà tǎ kè bāng 卡納塔克邦 • Kǎ nà wéi ěr jiǎo 卡納維爾角 • Kǎ nà wéi lā ěr jiǎo 卡納維拉爾角 • Kǎ tǎ hè nà 卡塔赫納 • Kē lì ào lán nà sī 科利奧蘭納斯 • Kē luó nà 科羅納 • Kē nà kè lǐ 科納克里 • kù nà 庫納 • kù nà nán 庫納南 • Lā nà kǎ 拉納卡 • Lā wén nà 拉文納 • Lái áng nà duō 萊昂納多 • Lè wéi nà sī 勒維納斯 • Léi rì nà 雷日納 • Lǐ jiǎ nà 里賈納 • lì bīn nà 利賓納 • Lì nà kè sī 利納克斯 • Lú bǐ ān nà 盧比安納 • Lù yì sī · Yī nà xī ào · Lú lā · Dá xí ěr wǎ 路易斯伊納西奧盧拉達席爾瓦 • Luó nà 羅納 • Luó nà ěr duō 羅納爾多 • Luó nà Hé 羅納河 • Mǎ ěr wéi nà sī Qún dǎo 馬爾維納斯群島 • Mǎ lā duō nà 馬拉多納 • Mǎ lǐ yà nà Hǎi gōu 馬里亞納海溝 • Mǎ lǐ yà nà Qún dǎo 馬里亞納群島 • Mǎ lì yà nà hǎi gōu 馬利亞納海溝 • Mǎ lì yà nà Qún dǎo 馬利亞納群島 • Mǎ nà mǎ 馬納馬 • Mǎ nà sī 瑪納斯 • Mǎ nà sī Hé 瑪納斯河 • Mǎ nà sī xiàn 瑪納斯縣 • Mǎ nà sī zhèn 瑪納斯鎮 • Mài nà mǎ 麥納瑪 • Mài nà mài 麥納麥 • Mào nà luó yà 冒納羅亞 • Méi nà dé 梅納德 • Měng pà nà sī 蒙帕納斯 • mǐ nà ěr dí 米納爾迪 • Mó dé nà 摩德納 • Mó nà gē 摩納哥 • Mǔ bā bā nà 姆巴巴納 • nà chǒng 納寵 • nà dòu 納豆 • nà dòu jūn 納豆菌 • nà fú 納福 • nà gòng 納貢 • nà hǎn 納罕 • nà huì 納賄 • nà liáng 納涼 • nà liáng 納糧 • nà mèn 納悶 • nà mènr 納悶兒 • nà mǐ 納米 • nà mǐ jì shù 納米技術 • nà miǎo 納秒 • nà ní 納尼 • nà pìn 納聘 • nà qiè 納妾 • nà rù 納入 • nà shuì 納稅 • nà shuì rén 納稅人 • nà wèi xīng 納衛星 • nà xiáng 納降 • nà xīn 納新 • nà xīng 納星 • Nán Kǎ luó lái nà 南卡羅來納 • Nán Kǎ luó lái nà zhōu 南卡羅來納州 • Nǔ nà wǔ tè 努納武特 • Pān tǎ nà ěr 潘塔納爾 • Pǔ lǐ shí dì nà 普里什蒂納 • Qiáo nà sēn 喬納森 • róng nà 容納 • Rú lè · Fán ěr nà 儒勒凡爾納 • Sāi nà Hé 塞納河 • Sāng tǎ nà 桑塔納 • shēn fán nà míng 砷凡納明 • shěn nà 哂納 • shèn fán nà míng 胂凡納明 • shēng nà 聲納 • Shèng nà pà 聖納帕 • Shèng Wén sēn hé Gé lín nà dīng 聖文森和格林納丁 • Shèng wén sēn tè hé Gé lín nà dīng sī 聖文森特和格林納丁斯 • Shí dài Huá nà 時代華納 • shōu nà 收納 • shòu nà 受納 • Sī kān dì nà wéi yà 斯堪地納維亞 • Sī kān dì nà wéi yà 斯堪的納維亞 • Suǒ jié nà 索傑納 • Táng nà 唐納 • Táng nà · Chuān pǔ 唐納川普 • Táng nà dé 唐納德 • Táng nà dé · Tè lǎng pǔ 唐納德特朗普 • Tián nà xī 田納西 • Tián nà xī zhōu 田納西州 • tǔ gù nà xīn 吐故納新 • Tuō mǎ sī · Ā kuí nà 托馬斯阿奎納 • Wǎ ěr nà 瓦爾納 • Wǎ lì sī hé Fù tú nà 瓦利斯和富圖納 • wán quán guī nà tuī lǐ 完全歸納推理 • Wēi lián · Fú kè nà 威廉福克納 • Wéi gé nà 韋格納 • Wéi luó nà 維羅納 • Wéi nà sī 維納斯 • Wéi yě nà 維也納 • Wèi gé nà 魏格納 • xī nà 吸納 • Xī shuāng bǎn nà 西雙版納 • xī shuāng bǎn nà cū fěi 西雙版納粗榧 • Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西雙版納傣族自治州 • Xī shuāng bǎn nà zhōu 西雙版納州 • Xiāo Bó nà 肖伯納 • Xiāo bó nà 蕭伯納 • xiào nà 笑納 • Yà lì sāng nà zhōu 亞利桑納州 • Yìn dì ān nà 印地安納 • Yìn dì ān nà 印第安納 • Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安納波利斯 • Yìn dì ān nà zhōu 印地安納州 • Yìn dì ān nà zhōu 印第安納州 • Yuē nà 約納 • yuè nà 悅納 • zhāo xián nà shì 招賢納士 • zhāo xiáng nà pàn 招降納叛 • Zhēn nà 真納 • zhì nà 滯納 • zhì nà jīn 滯納金