Có 2 kết quả:

ㄋㄚˋㄋㄚˋ
Âm Pinyin: ㄋㄚˋ, ㄋㄚˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フノ丶
Thương Hiệt: VFOB (女火人月)
Unicode: U+7D0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nạp
Âm Nôm: nạp, nầm, nấp, nép, nóp, nốp, nớp, nuốt, núp, nượp
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ナッ (na'), ナ (na), ナン (nan), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), -おさ.める (-osa.meru), おさ.まる (osa.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naap6

Tự hình 3

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

ㄋㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thu vào
2. giao nộp

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thu. ◎Như: “xuất nạp” 出納 chi thu. ◇Sử Kí 史記: “Kim Tần dĩ lỗ Hàn vương, tận nạp kì địa” 今秦已虜韓王, 盡納其地 (Kinh Kha truyện 荊軻傳) Nay Tần đã cầm tù vua Hàn, thu hết đất đai của nước này.
2. (Động) Nộp, dâng. ◎Như: “nạp thuế” 納稅 nộp thuế, “nạp khoản” 納欵 nộp khoản.
3. (Động) Nhận, chấp nhận. ◎Như: “tiếu nạp” 笑納 vui lòng nhận cho, “tiếp nạp” 接納 tiếp nhận. ◇Tả truyện 左傳: “Chư hầu thùy nạp ngã?” 諸侯誰納我 (Văn công thập lục niên 文公十六年) Chư hầu ai thu nhận ta?
4. (Động) Dẫn vào.
5. (Động) Lấy vợ. ◎Như: “nạp phụ” 納婦 lấy vợ, “nạp thiếp” 納妾 lấy thiếp.
6. (Động) Mặc, xỏ, mang (áo quần, giày dép). ◇Lễ Kí 禮記: “Phủ nhi nạp lũ” 俯而納屨 (Khúc lễ thượng 曲禮上) Cúi xuống xỏ giày.
7. (Động) Khâu, vá. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Vũ Tùng xuyên liễu nhất lĩnh nạp hồng trừu áo, đái trước cá bạch Phạm Dương chiên lạp nhi” 武松穿了一領納紅紬襖, 戴著個白范陽氈笠兒 (Đệ tam hồi) Võ Tòng mặc chiếc áo khâu lụa đỏ, đầu đội nón chiên trắng kiểu Phạm Dương.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhận, tiếp nhận, chấp nhận: 不納 Không nhận; 采納 Chấp nhận; 笑納 Vui lòng nhận cho;
② Hóng: 納涼 Hóng mát;
③ Đưa vào: 納入正軌 Đưa vào nền nếp;
④ Đóng, nộp, nạp, dâng nạp, giao nộp: 納税 Đóng thuế;
⑤ Khâu: 納鞋底 Khâu đế giày.

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive
(2) to accept
(3) to enjoy
(4) to bring into
(5) to pay (tax etc)
(6) nano- (one billionth)
(7) to reinforce sole of shoes or stockings by close sewing

Từ ghép 211

Ā kuí nà 阿奎納Ā lǔ nà qià ěr bāng 阿魯納恰爾邦Ā mǐ nà dá bù 阿米納達布Ā sēn nà 阿森納Ā sī tǎ nà 阿斯塔納Āī sēn nà hè 埃森納赫Āī tè nà huǒ shān 埃特納火山Àì liú gēn nà 愛留根納ài nà xiāng 艾納香Ān nà bō lì sī 安納波利斯Ān nà tuō lì yà 安納托利亞àn nà 按納Áng nà kè 昂納克Àò kāng nà 奧康納Àò kè sī nà dé 奧克斯納德Bā sài lóng nà 巴塞隆納Bā tè nà 巴特納Běi Kǎ luó lái nà 北卡羅來納Běi Kǎ luó lái nà zhōu 北卡羅來納州Běi Mǎ lǐ yà nà 北馬里亞納Běi Mǎ lǐ yà nà Qún dǎo 北馬里亞納群島Bèi nà tōng 貝納通Bó cí wǎ nà 博茨瓦納Bó nà sī Lǐ 伯納斯李Bù jī nà Fǎ suǒ 布基納法索Bù jí nà Fǎ suǒ 布吉納法索bù wán quán guī nà tuī lǐ 不完全歸納推理cǎi nà 採納cáng gòu nà wū 藏垢納污cáng wū nà gòu 藏污納垢chá nà 察納Chén nà dé 陳納德chū nà 出納chū nà yuán 出納員dì nà ěr 第納爾É ěr gǔ nà 額爾古納É ěr gǔ nà Hé 額爾古納河É ěr gǔ nà shì 額爾古納市É ěr gǔ nà yòu qí 額爾古納右旗É ěr gǔ nà zuǒ qí 額爾古納左旗É jì nà 額濟納É jì nà Dì qū 額濟納地區É jì nà Hé 額濟納河É jì nà Qí 額濟納旗Ēn jiǎ méi nà 恩賈梅納Fèi ěr gàn nà 費爾干納Fèi ěr gàn nà Pén dì 費爾幹納盆地Fú kè nà 福克納Fù nà fù tí 富納富提Gài tè nà 蓋特納gān nà xǔ 甘納許Gāo Dé nà 高德納Gé lā nà dá 格拉納達Gé lín nà dá 格林納達gé luò nà sī 格洛納斯Guā dá kǎ nà ěr dǎo 瓜達卡納爾島Guā dá kǎ nà ěr zhàn yì 瓜達卡納爾戰役guā ná nà 瓜拿納guā tián bù nà lǚ , lǐ xià bù zhěng guān 瓜田不納履,李下不整冠Guān tǎ nà mó 關塔納摩guī nà 歸納guī nà fǎ 歸納法guī nà tuī lǐ 歸納推理Hā xī nà 哈西納hǎi nà bǎi chuān 海納百川Hè sè gē wéi nà 赫塞哥維納Huà nà xiōng dì 華納兄弟Huà nà Yīn yuè Jí tuán 華納音樂集團jí nà 集納Jiā dé nà 加德納Jiā nà 加納Jiā nà 迦納Jiá nà 戛納jiāo nà 交納jiǎo nà 繳納jiē nà 接納jié nà 結納Jiě bǎi nà 解百納jīn jī nà 金雞納jīn jī nà shù 金雞納樹jīn jī nà shuāng 金雞納霜Kā nà sī Hú 喀納斯湖Kǎ luó lì nà 卡羅利納Kǎ nà dá yǔ 卡納達語Kǎ nà tǎ kè bāng 卡納塔克邦Kǎ nà wéi ěr jiǎo 卡納維爾角Kǎ nà wéi lā ěr jiǎo 卡納維拉爾角Kǎ tǎ hè nà 卡塔赫納Kē lì ào lán nà sī 科利奧蘭納斯Kē luó nà 科羅納Kē nà kè lǐ 科納克里kù nà 庫納kù nà nán 庫納南Lā nà kǎ 拉納卡Lā wén nà 拉文納Lái áng nà duō 萊昂納多Lè wéi nà sī 勒維納斯Léi rì nà 雷日納Lǐ jiǎ nà 里賈納lì bīn nà 利賓納Lì nà kè sī 利納克斯Lú bǐ ān nà 盧比安納Lù yì sī · Yī nà xī ào · Lú lā · Dá xí ěr wǎ 路易斯伊納西奧盧拉達席爾瓦Luó nà 羅納Luó nà ěr duō 羅納爾多Luó nà Hé 羅納河Mǎ ěr wéi nà sī Qún dǎo 馬爾維納斯群島Mǎ lā duō nà 馬拉多納Mǎ lǐ yà nà Hǎi gōu 馬里亞納海溝Mǎ lǐ yà nà Qún dǎo 馬里亞納群島Mǎ lì yà nà hǎi gōu 馬利亞納海溝Mǎ lì yà nà Qún dǎo 馬利亞納群島Mǎ nà mǎ 馬納馬Mǎ nà sī 瑪納斯Mǎ nà sī Hé 瑪納斯河Mǎ nà sī xiàn 瑪納斯縣Mǎ nà sī zhèn 瑪納斯鎮Mài nà mǎ 麥納瑪Mài nà mài 麥納麥Mào nà luó yà 冒納羅亞Méi nà dé 梅納德Měng pà nà sī 蒙帕納斯mǐ nà ěr dí 米納爾迪Mó dé nà 摩德納Mó nà gē 摩納哥Mǔ bā bā nà 姆巴巴納nà chǒng 納寵nà dòu 納豆nà dòu jūn 納豆菌nà fú 納福nà gòng 納貢nà hǎn 納罕nà huì 納賄nà liáng 納涼nà liáng 納糧nà mèn 納悶nà mènr 納悶兒nà mǐ 納米nà mǐ jì shù 納米技術nà miǎo 納秒nà ní 納尼nà pìn 納聘nà qiè 納妾nà rù 納入nà shuì 納稅nà shuì rén 納稅人nà wèi xīng 納衛星nà xiáng 納降nà xīn 納新nà xīng 納星Nán Kǎ luó lái nà 南卡羅來納Nán Kǎ luó lái nà zhōu 南卡羅來納州Nǔ nà wǔ tè 努納武特Pān tǎ nà ěr 潘塔納爾Pǔ lǐ shí dì nà 普里什蒂納Qiáo nà sēn 喬納森róng nà 容納Rú lè · Fán ěr nà 儒勒凡爾納Sāi nà Hé 塞納河Sāng tǎ nà 桑塔納shēn fán nà míng 砷凡納明shěn nà 哂納shèn fán nà míng 胂凡納明shēng nà 聲納Shèng nà pà 聖納帕Shèng Wén sēn hé Gé lín nà dīng 聖文森和格林納丁Shèng wén sēn tè hé Gé lín nà dīng sī 聖文森特和格林納丁斯Shí dài Huá nà 時代華納shōu nà 收納shòu nà 受納Sī kān dì nà wéi yà 斯堪地納維亞Sī kān dì nà wéi yà 斯堪的納維亞Suǒ jié nà 索傑納Táng nà 唐納Táng nà · Chuān pǔ 唐納川普Táng nà dé 唐納德Táng nà dé · Tè lǎng pǔ 唐納德特朗普Tián nà xī 田納西Tián nà xī zhōu 田納西州tǔ gù nà xīn 吐故納新Tuō mǎ sī · Ā kuí nà 托馬斯阿奎納Wǎ ěr nà 瓦爾納Wǎ lì sī hé Fù tú nà 瓦利斯和富圖納wán quán guī nà tuī lǐ 完全歸納推理Wēi lián · Fú kè nà 威廉福克納Wéi gé nà 韋格納Wéi luó nà 維羅納Wéi nà sī 維納斯Wéi yě nà 維也納Wèi gé nà 魏格納xī nà 吸納Xī shuāng bǎn nà 西雙版納xī shuāng bǎn nà cū fěi 西雙版納粗榧Xī shuāng bǎn nà Dǎi zú zì zhì zhōu 西雙版納傣族自治州Xī shuāng bǎn nà zhōu 西雙版納州Xiāo Bó nà 肖伯納Xiāo bó nà 蕭伯納xiào nà 笑納Yà lì sāng nà zhōu 亞利桑納州Yìn dì ān nà 印地安納Yìn dì ān nà 印第安納Yìn dì ān nà bō lì sī 印第安納波利斯Yìn dì ān nà zhōu 印地安納州Yìn dì ān nà zhōu 印第安納州Yuē nà 約納yuè nà 悅納zhāo xián nà shì 招賢納士zhāo xiáng nà pàn 招降納叛Zhēn nà 真納zhì nà 滯納zhì nà jīn 滯納金