Có 1 kết quả:

nà xīn ㄋㄚˋ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept the new
(2) to take fresh (air)
(3) fig. to accept new members (to reinvigorate the party)
(4) new blood

Bình luận 0