Có 1 kết quả:

Nà wǎ tè ěr yǔ ㄋㄚˋ ㄨㄚˇ ㄊㄜˋ ㄦˇ ㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Nahuatl (language)

Bình luận 0