Có 1 kết quả:

Nà pí ěr ㄋㄚˋ ㄆㄧˊ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Napier (name)
(2) John Napier (1550-1617), Scottish mathematician, inventor of logarithms
(3) Napier, city in New Zealand

Bình luận 0