Có 1 kết quả:

nà miǎo ㄋㄚˋ ㄇㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) nanosecond, ns, 10^-9 s (PRC)
(2) Taiwan equivalent: 奈秒[nai4 miao3]

Bình luận 0