Có 1 kết quả:
Nà lán Xìng dé ㄋㄚˋ ㄌㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄜˊ
Nà lán Xìng dé ㄋㄚˋ ㄌㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Nalan Xingde (1655-1685), Manchu ethnic Qing dynasty poet
Bình luận 0
Nà lán Xìng dé ㄋㄚˋ ㄌㄢˊ ㄒㄧㄥˋ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0