Có 1 kết quả:
Nà sài ěr ㄋㄚˋ ㄙㄞˋ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Nasr or Nasser (Arab name)
(2) Gamal Abdel Nasser (1918-1970), Egyptian President
(2) Gamal Abdel Nasser (1918-1970), Egyptian President
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0