Có 1 kết quả:

fóu ㄈㄡˊ
Âm Pinyin: fóu ㄈㄡˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノ丨丶
Thương Hiệt: VFMF (女火一火)
Unicode: U+7D11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phủ
Âm Nhật (onyomi): フウ (fū), フ (fu), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): あざ.やか (aza.yaka)
Âm Quảng Đông: fau4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

fóu ㄈㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sạch sẽ, tinh khiết. ◇Thi Kinh 詩經: “Ti y kì phù, Tái biện cầu cầu” 絲衣其紑, 載弁俅俅 (Chu tụng 周頌, Ti y 絲衣) Mặc lễ phục sạch sẽ, Đội mũ biền cung kính thuận hòa.

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) glossy (of silk)