Có 6 kết quả:
bī ㄅㄧ • bǐ ㄅㄧˇ • bì ㄅㄧˋ • chǐ ㄔˇ • pī ㄆㄧ • pí ㄆㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹比
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フノフ
Thương Hiệt: VFPP (女火心心)
Unicode: U+7D15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể