Có 6 kết quả:

ㄅㄧㄅㄧˇㄅㄧˋchǐ ㄔˇㄆㄧㄆㄧˊ
Âm Pinyin: ㄅㄧ, ㄅㄧˇ, ㄅㄧˋ, chǐ ㄔˇ, ㄆㄧ, ㄆㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フノフ
Thương Hiệt: VFPP (女火心心)
Unicode: U+7D15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , phi
Âm Nôm: phi
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: pei1, pei4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/6

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Viền mép (mũ, áo, cờ xí).
2. Một âm là “phi”. (Động) Làm lẫn, sơ hốt. ◎Như: “phi mậu” 紕繆 lầm lẫn.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Viền mép (mũ, áo, cờ xí).
2. Một âm là “phi”. (Động) Làm lẫn, sơ hốt. ◎Như: “phi mậu” 紕繆 lầm lẫn.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Viền mép (mũ, áo, cờ xí).
2. Một âm là “phi”. (Động) Làm lẫn, sơ hốt. ◎Như: “phi mậu” 紕繆 lầm lẫn.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Viền mép (mũ, áo, cờ xí).
2. Một âm là “phi”. (Động) Làm lẫn, sơ hốt. ◎Như: “phi mậu” 紕繆 lầm lẫn.

ㄆㄧ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. lỗi, bất cẩn
2. lụa dệt lỗi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Viền mép (mũ, áo, cờ xí).
2. Một âm là “phi”. (Động) Làm lẫn, sơ hốt. ◎Như: “phi mậu” 紕繆 lầm lẫn.

Từ điển Trung-Anh

(1) error
(2) carelessness
(3) spoiled silk

Từ ghép 2

ㄆㄧˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Viền mép (mũ, áo, cờ xí).
2. Một âm là “phi”. (Động) Làm lẫn, sơ hốt. ◎Như: “phi mậu” 紕繆 lầm lẫn.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Trang sức;
② Viền mép.

Từ điển Trần Văn Chánh

【紕漏】phi lậu [pilòu] Sai sót: 出了紕漏 Xảy ra sai sót.