Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一フ丨
Thương Hiệt: VFNL (女火弓中)
Unicode: U+7D16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dẫn
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), ジン (jin), イン (in)
Âm Quảng Đông: can5, jan5, zan3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1