Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shā chuāng
ㄕㄚ ㄔㄨㄤ
1
/1
紗窗
shā chuāng
ㄕㄚ ㄔㄨㄤ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cửa sổ lưới
Từ điển Trung-Anh
screen window
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát thanh Cam Châu - Dạ độc “Lý Quảng truyện”, bất năng mị, nhân niệm Trào Sở Lão, Dương Dân Chiêm ước đồng cư sơn gian, hí dụng Lý Quảng sự, phú dĩ ký chi - 八聲甘州-夜讀《李廣傳》,不能寐,因念晁楚老、楊民瞻約同居山間,戲用李廣事,賦以寄之
(
Tân Khí Tật
)
•
Bồ tát man kỳ 3 - 菩薩蠻其三
(
Ôn Đình Quân
)
•
Hà Mãn Tử - 何滿子
(
Mao Văn Tích
)
•
Ký Nguỵ Bằng kỳ 05 - 寄魏鵬其五
(
Giả Vân Hoa
)
•
Ký nữ bạn - 寄女伴
(
Hứa Cảnh Phiền
)
•
Nhật xạ - 日射
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Tạp thi kỳ 06 (Nhất khứ Liêu Dương hệ mộng hồn) - 雜詩其六(一去遼陽系夢魂)
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Trường tương tư kỳ 2 - 長相思其二
(
Lệnh Hồ Sở
)
•
Túc Vân Môn tự các - 宿雲門寺閣
(
Tôn Địch
)
•
Tứ thời thi - Hạ từ - 四時詩-夏詞
(
Ngô Chi Lan
)