Có 1 kết quả:

hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一ノフ丶
Thương Hiệt: VFKI (女火大戈)
Unicode: U+7D18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): おおづな (ōzuna), つな (tsuna), つなぐ (tsunagu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

hóng ㄏㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tua quai mũ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây lèo mũ ngày xưa, thắt từ dưới cằm buộc lên tới trâm cài đầu. ◇Hàn Dũ Mạnh Giao 韓愈孟郊: “Triều quan phiêu thải hoành” 朝冠飄彩紘 (Thành nam liên cú 城南聯句) Mũ triều phấp phới dải mũ sặc sỡ.
2. (Danh) Dây buộc.
3. (Danh) Rường mối, cương kỉ. ◇Thái Ung 蔡邕: “Thiên võng túng, nhân hoành thỉ” 天網縱, 人紘弛 (Thích hối 釋誨) Lưới trời buông lung, rường mối người ta bê trễ.
4. (Tính) Rộng lớn. § Thông “hoành” 宏. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Phù thiên địa chi đạo, chí hoành dĩ đại” 夫天地之道, 至紘以大 (Tinh thần huấn 精神訓) Đạo của trời đất, rộng lớn vô cùng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tua lèo mũ;
② Mối giềng;
③ Rộng lớn.

Từ điển Trung-Anh

(1) cord for hat
(2) vast