Có 1 kết quả:

zhǐ ㄓˇ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ一フ
Thương Hiệt: VFHVP (女火竹女心)
Unicode: U+7D19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ
Âm Nôm: chỉ, giấy
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 4

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhǐ ㄓˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

giấy viết

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giấy. § Sái Luân 蔡倫 nhà Hán sáng tạo ra phép làm giấy trước nhất. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Bất kiến bình an nhất chỉ thư” 不見平安一紙書 (Sơn cư mạn hứng 山居漫興) Không thấy một tờ thư cho biết có bình an hay không.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giấy: 包裝紙 Giấy đóng gói; 吸墨紙 Giấy thấm (chặm); 一張紙 Một tờ giấy;
② (loại) Tờ, bản: 單據三紙 Ba tờ biên lai; 一紙公文 Một bản công văn.

Từ điển Trung-Anh

(1) paper
(2) CL:張|张[zhang1],沓[da2]
(3) classifier for documents, letter etc

Từ ghép 128

bǎ zhǐ 靶紙bái bào zhǐ 白報紙bái mián zhǐ 白棉紙bái zhǐ hēi zì 白紙黑字bǎn zhǐ 板紙bāo zhuāng zhǐ 包裝紙báo zhǐ 薄紙bǎo xiān zhǐ 保鮮紙bào zhǐ 報紙bào zhǐ bào dǎo 報紙報導bì zhǐ 壁紙biàn tiáo zhǐ 便條紙bō li zhǐ 玻璃紙cā dìng zhǐ 擦腚紙cái zhǐ jī 裁紙機cān jīn zhǐ 餐巾紙cán jiǎn zhǐ 蠶繭紙cán zhǐ 蠶紙cǎo zhǐ 草紙cè zhǐ 廁紙chōu zhǐ 抽紙chǔ zhǐ 楮紙diàn zhǐ shū 電紙書dié zhǐ 疊紙fāng gé zhǐ 方格紙fǎng yáng pí zhǐ 仿羊皮紙fǎng zhǐ 仿紙fàng dà zhǐ 放大紙fèi zhǐ 廢紙fú diāo qiáng zhǐ 浮雕牆紙fù xiě zhǐ 複寫紙fù yìn zhǐ 複印紙gǎo zhǐ 稿紙gù zhǐ duī 故紙堆hú qiáng zhǐ 糊牆紙huán hún zhǐ 還魂紙jiǎn fǎ zhǐ jiāng 鹼法紙漿jiǎn zhǐ 剪紙jiàng zhǐ 漿紙jīn mí zhǐ zuì 金迷紙醉kǎ zhǐ 卡紙là zhǐ 蠟紙lǚ bó zhǐ 鋁箔紙lǜ zhǐ 濾紙Luò yáng zhǐ guì 洛陽紙貴mǎ fèn zhǐ 馬糞紙máo biān zhǐ 毛邊紙mèi zhǐ 妹紙mò zhǐ 墨紙niú pí zhǐ 牛皮紙nuò mǐ zhǐ 糯米紙pāi zhǐ bù 拍紙簿qiáng zhǐ 牆紙shā zhǐ 砂紙shāo zhǐ 燒紙shí ruǐ shì zhǐ 石蕊試紙shǒu zhǐ 手紙suì zhǐ jī 碎紙機tiē zhǐ 貼紙tú zhǐ 圖紙wèi shēng yòng zhǐ 衛生用紙wèi shēng zhǐ 衛生紙wú zhǐ huà 無紙化wú zhǐ huà bàn gōng 無紙化辦公xī bó zhǐ 錫箔紙xiàng zhǐ 相紙xìn zhǐ 信紙xuān zhǐ 宣紙yáng pí zhǐ 羊皮紙yī zhǐ kōng wén 一紙空文yìng zhǐ 硬紙yuè rán zhǐ shàng 躍然紙上zài zhì zhǐ 再製紙zào zhǐ 造紙zhāo pái zhǐ 招牌紙zhé zhǐ 摺紙zhèn zhǐ 鎮紙zhǐ bǎn 紙板zhǐ bāo bù zhù huǒ 紙包不住火zhǐ bāo yǐn pǐn 紙包飲品zhǐ bēi 紙杯zhǐ bì 紙幣zhǐ bó 紙箔zhǐ cǎo 紙草zhǐ chāo 紙鈔zhǐ dài 紙帶zhǐ dìng 紙錠zhǐ duī 紙堆zhǐ hè 紙鶴zhǐ huā 紙花zhǐ huáng jīn 紙黃金zhǐ huī 紙灰zhǐ hūn 紙婚zhǐ huǒ chái 紙火柴zhǐ huǒ guō 紙火鍋zhǐ jiā 紙夾zhǐ jiāng 紙漿zhǐ jīn 紙巾zhǐ lǎo hǔ 紙老虎zhǐ mǎ 紙馬zhǐ mǎr 紙馬兒zhǐ méir 紙煤兒zhǐ niào bù 紙尿布zhǐ niào kù 紙尿褲zhǐ niào piàn 紙尿片zhǐ pái 紙牌zhǐ pén 紙盆zhǐ piàn 紙片zhǐ pǐn 紙品zhǐ qián 紙錢zhǐ rén 紙人zhǐ rén zhǐ mǎ 紙人紙馬zhǐ shàng tán bīng 紙上談兵zhǐ tiáo 紙條zhǐ xiāng 紙箱zhǐ xíng 紙型zhǐ yān 紙煙zhǐ yàng 紙樣zhǐ yào 紙鷂zhǐ yè zi 紙葉子zhǐ yú 紙魚zhǐ yuān 紙鳶zhǐ zhāng 紙張zhǐ zhì 紙質zhǐ zuì jīn mí 紙醉金迷zì zhǐ lǒu 字紙簍zì zhǐ lǒu zi 字紙簍子zuān gù zhǐ duī 鑽故紙堆