Có 1 kết quả:

zhǐ jīn ㄓˇ ㄐㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) paper towel
(2) napkin
(3) facial tissue
(4) CL:張|张[zhang1],包[bao1]

Bình luận 0