Có 1 kết quả:

zhǐ huáng jīn ㄓˇ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) gold contract
(2) special drawing right (SDR)
(3) paper gold (finance)

Bình luận 0