Có 1 kết quả:

ㄐㄧˊ
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: VFNHE (女火弓竹水)
Unicode: U+7D1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấp
Âm Nôm: cấp, cóp, cụp, khởi, khớp
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kap1

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

ㄐㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cấp bậc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thứ bậc. ◎Như: “cao cấp” 高級 cấp bậc cao, “đặc cấp” 特級 cấp bậc đặc biệt.
2. (Danh) Bậc học. ◎Như: “nhị niên cấp” 二年級 bậc năm thứ hai.
3. (Danh) Bậc thềm. ◎Như: “thập cấp” 拾級 lên thềm, “thạch cấp” 石級 bậc đá.
4. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho bậc thềm, tầng lầu tháp. ◎Như: “bách cấp thạch giai” 百級石階 bệ thềm đá một trăm bậc. (2) Đơn vị phân chia mức độ, thứ bậc của sự vật. ◎Như: “tấn thăng tam cấp” 晉升三級 thăng lên ba bậc, “địa chấn cường độ phân vi thất cấp” 地震強度分為七級 độ mạnh của động đất chia làm bảy mức.
5. (Danh) Đầu người. § Phép nhà Tần cứ chém được một đầu giặc được thăng một cấp, nên gọi cái đầu là “thủ cấp” 首級. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Bố hướng tiền nhất đao khảm hạ Đinh Nguyên thủ cấp” 布向前一刀砍下丁原首級 (Đệ tam hồi) (Lã) Bố giơ đao tới trước chặt đứt đầu Đinh Nguyên.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cấp: 上級 Cấp trên; 縣級 Cấp huyện; 一級運 動員 Vận động viên cấp một (cấp A);
② Bậc, bực: 三級工 Công nhân bậc ba; 台階有三級 Thềm nhà có ba bực; 同級不同班 Cùng bậc (học) không cùng lớp;
③ Tầng, từng: 九級浮屠 Tháp chín tầng;
④ (văn) Đầu quân giặc, thủ cấp.

Từ điển Trung-Anh

(1) level
(2) grade
(3) rank
(4) step (of stairs)
(5) CL:個|个[ge4]
(6) classifier: step, level

Từ ghép 168

bā jí fēng 八級風bā jí gōng 八級工bā jí gōng zī zhì 八級工資制bǎi wàn dūn jí hé wǔ qì 百萬噸級核武器bān jí 班級bèi yòng èr jí tóu hū xī qì 備用二級頭呼吸器bǐ jiào jí 比較級bō xuē jiē jí 剝削階級bù zhǎng jí 部長級bù zhǎng jí huì yì 部長級會議céng jí 層級chāo jí 超級Chāo jí bēi 超級杯Chāo jí bēi 超級盃chāo jí dà guó 超級大國chāo jí liàn jiē 超級鏈接chāo jí pǎo chē 超級跑車chāo jí qiáng guó 超級強國chāo jí shì chǎng 超級市場Chāo jí Wǎn 超級碗chū jí 初級chū jí xiǎo xué 初級小學chū jí zhōng xué 初級中學chù jí 處級cì jí 次級cì jí dài kuǎn 次級貸款cì jí dǐ yā dài kuǎn 次級抵押貸款cì jí fáng wū xìn dài wēi jī 次級房屋信貸危機cì zhòng liàng jí 次重量級dà shǐ jí 大使級děng bǐ jí shù 等比級數děng chā jí shù 等差級數děng jí 等級děng jí zhì dù 等級制度dī jí 低級dī jí yǔ yán 低級語言dì jí 地級dì jí shì 地級市dì yī jí 第一級dì zhǔ jiē jí 地主階級dǐng jí 頂級dǐng jiān jí 頂尖級dūn jí 噸級èr jí 二級èr jí shì guān 二級士官èr jí tóu 二級頭èr jí tóu hū xī qì 二級頭呼吸器fēn jí 分級fù dì jí shì 副地級市fù jí 父級fù shěng jí 副省級fù shěng jí chéng shì 副省級城市gāo jí 高級gāo jí jūn guān 高級軍官gāo jí xiǎo xué 高級小學gāo jí yǔ yán 高級語言gāo jí zhí wù 高級職務gāo jí zhí yuán 高級職員gāo jí zhōng xué 高級中學gāo jí zhuān yuán 高級專員gāo nián jí shēng 高年級生gè jí 各級gōng rén jiē jí 工人階級guó jì jí 國際級guó jiā jí 國家級Guó jiā yī jí bǎo hù 國家一級保護hé sì jí gòng zhèn 核四級共振jí bié 級別jí chā 級差jí jù 級距jí lián 級聯jí qiáng 級強jí shù 級數jǐ hé jí shù 幾何級數jǐ hé jí shù zēng zhǎng 幾何級數增長jiā guān jìn jí 加官晉級jiǎ jí 甲級jiǎ jí zhàn fàn 甲級戰犯jiàng jí 降級jiào gāo jí 較高級jiē jí 階級jiē jí chéng fèn 階級成分jiē jí dòu zhēng 階級鬥爭jiē jí shì 階級式jìn jí 晉級jìn sì děng jí 近似等級jiù rén yī mìng shèng zào qī jí fú tú 救人一命勝造七級浮屠jú jí 局級kē jí 科級Lǐ shì zhèn jí 里氏震級Lián hé guó Nán mín Shì wù Gāo jí Zhuān yuán Bàn shì chù 聯合國難民事務高級專員辦事處liú jí 留級liù jí shì guān 六級士官mì jí shù 冪級數néng jí 能級nián jí 年級nóng mín jiē jí 農民階級pǐn jí 品級píng jí 評級Pú fú fēng jí 蒲福風級pǔ jí 普級qī jí fú tú 七級浮屠qiān dūn jí hé wǔ qì 千噸級核武器qīng liàng jí 輕量級sān jí 三級sān jí piàn 三級片sān jí shì guān 三級士官sān jí tiào 三級跳sān jí tiào yuǎn 三級跳遠shā shǒu jí yìng yòng 殺手級應用shàng jí 上級shàng jí lǐng dǎo 上級領導shè huì děng jí 社會等級shè jí 拾級shè jí ér shàng 拾級而上shěn jí 審級shěn jí zhì dù 審級制度shēng jí 升級shěng jí 省級shī zhǔ néng jí 施主能級shì jiè jí 世界級shōu liǎn jí shù 收斂級數shǒu jí 首級shù liàng jí 數量級sī jí 低級sì jí 四級sì jí shì guān 四級士官suàn shù jí shù 算術級數tè jí 特級tī jí 梯級tí jí 提級tiào jí 跳級tiào jí shēng 跳級生tóng jí 同級tóng jí píng shěn 同級評審wàn jí 腕級wú bǐ jiào jí 無比較級wú chǎn jiē jí 無產階級wǔ jí shì guān 五級士官wǔ qì jí 武器級wǔ qì jí bié cái liào 武器級別材料wǔ xīng jí 五星級xià jí 下級xiàn jí 縣級xiàn jí shì 縣級市xiǎo zī chǎn jiē jí 小資產階級xìn yòng děng jí 信用等級xìn yòng píng jí 信用評級xīng jí 星級xué jí 學級yī jí 一級yī jí bàng 一級棒Yī jí Fāng chéng shì 一級方程式yī jí shì guān 一級士官yī jí tóu 一級頭yīn jí 音級yuè jí 越級zhèn jí 震級zhí jí 職級zhōng chǎn jiē jí 中產階級zhōng jí 中級zhōng liàng jí 中量級zhòng liàng jí 重量級zhú bù shēng jí 逐步升級zī chǎn jiē jí 資產階級zī chǎn jiē jí gé mìng 資產階級革命zī chǎn jiē jí yòu pài 資產階級右派zǐ jí 子級