Có 1 kết quả:
jí ㄐㄧˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mì 糸 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹及
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: VFNHE (女火弓竹水)
Unicode: U+7D1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cấp
Âm Nôm: cấp, cóp, cụp, khởi, khớp
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Hàn: 급
Âm Quảng Đông: kap1
Âm Nôm: cấp, cóp, cụp, khởi, khớp
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Hàn: 급
Âm Quảng Đông: kap1
Tự hình 4
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Điều Ngự tháp - 登調御塔 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Đăng Thuý Vân sơn hữu cảm - 登翠雲山有感 (Tùng Thiện Vương)
• Hạ Vĩnh Trụ Vũ cử nhân - 賀永拄武舉人 (Đoàn Huyên)
• Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Tặng Lý thập ngũ trượng biệt - 贈李十五丈別 (Đỗ Phủ)
• Thủ 07 - 首07 (Lê Hữu Trác)
• Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟 (Kỳ Đồng)
• Thướng Hải Vân quan - 上海雲關 (Trần Đình Túc)
• Yết Nhị Thanh động - 謁二青峒 (Phan Huy Thực)
• Đăng Thuý Vân sơn hữu cảm - 登翠雲山有感 (Tùng Thiện Vương)
• Hạ Vĩnh Trụ Vũ cử nhân - 賀永拄武舉人 (Đoàn Huyên)
• Phụng tặng Tiên Vu kinh triệu nhị thập vận - 奉贈鮮于京兆二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tản lĩnh vân gian - 傘嶺雲間 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Tặng Lý thập ngũ trượng biệt - 贈李十五丈別 (Đỗ Phủ)
• Thủ 07 - 首07 (Lê Hữu Trác)
• Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟 (Kỳ Đồng)
• Thướng Hải Vân quan - 上海雲關 (Trần Đình Túc)
• Yết Nhị Thanh động - 謁二青峒 (Phan Huy Thực)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cấp bậc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thứ bậc. ◎Như: “cao cấp” 高級 cấp bậc cao, “đặc cấp” 特級 cấp bậc đặc biệt.
2. (Danh) Bậc học. ◎Như: “nhị niên cấp” 二年級 bậc năm thứ hai.
3. (Danh) Bậc thềm. ◎Như: “thập cấp” 拾級 lên thềm, “thạch cấp” 石級 bậc đá.
4. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho bậc thềm, tầng lầu tháp. ◎Như: “bách cấp thạch giai” 百級石階 bệ thềm đá một trăm bậc. (2) Đơn vị phân chia mức độ, thứ bậc của sự vật. ◎Như: “tấn thăng tam cấp” 晉升三級 thăng lên ba bậc, “địa chấn cường độ phân vi thất cấp” 地震強度分為七級 độ mạnh của động đất chia làm bảy mức.
5. (Danh) Đầu người. § Phép nhà Tần cứ chém được một đầu giặc được thăng một cấp, nên gọi cái đầu là “thủ cấp” 首級. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Bố hướng tiền nhất đao khảm hạ Đinh Nguyên thủ cấp” 布向前一刀砍下丁原首級 (Đệ tam hồi) (Lã) Bố giơ đao tới trước chặt đứt đầu Đinh Nguyên.
2. (Danh) Bậc học. ◎Như: “nhị niên cấp” 二年級 bậc năm thứ hai.
3. (Danh) Bậc thềm. ◎Như: “thập cấp” 拾級 lên thềm, “thạch cấp” 石級 bậc đá.
4. (Danh) Lượng từ: (1) Đơn vị dùng cho bậc thềm, tầng lầu tháp. ◎Như: “bách cấp thạch giai” 百級石階 bệ thềm đá một trăm bậc. (2) Đơn vị phân chia mức độ, thứ bậc của sự vật. ◎Như: “tấn thăng tam cấp” 晉升三級 thăng lên ba bậc, “địa chấn cường độ phân vi thất cấp” 地震強度分為七級 độ mạnh của động đất chia làm bảy mức.
5. (Danh) Đầu người. § Phép nhà Tần cứ chém được một đầu giặc được thăng một cấp, nên gọi cái đầu là “thủ cấp” 首級. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Bố hướng tiền nhất đao khảm hạ Đinh Nguyên thủ cấp” 布向前一刀砍下丁原首級 (Đệ tam hồi) (Lã) Bố giơ đao tới trước chặt đứt đầu Đinh Nguyên.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cấp: 上級 Cấp trên; 縣級 Cấp huyện; 一級運 動員 Vận động viên cấp một (cấp A);
② Bậc, bực: 三級工 Công nhân bậc ba; 台階有三級 Thềm nhà có ba bực; 同級不同班 Cùng bậc (học) không cùng lớp;
③ Tầng, từng: 九級浮屠 Tháp chín tầng;
④ (văn) Đầu quân giặc, thủ cấp.
② Bậc, bực: 三級工 Công nhân bậc ba; 台階有三級 Thềm nhà có ba bực; 同級不同班 Cùng bậc (học) không cùng lớp;
③ Tầng, từng: 九級浮屠 Tháp chín tầng;
④ (văn) Đầu quân giặc, thủ cấp.
Từ điển Trung-Anh
(1) level
(2) grade
(3) rank
(4) step (of stairs)
(5) CL:個|个[ge4]
(6) classifier: step, level
(2) grade
(3) rank
(4) step (of stairs)
(5) CL:個|个[ge4]
(6) classifier: step, level
Từ ghép 168
bā jí fēng 八級風 • bā jí gōng 八級工 • bā jí gōng zī zhì 八級工資制 • bǎi wàn dūn jí hé wǔ qì 百萬噸級核武器 • bān jí 班級 • bèi yòng èr jí tóu hū xī qì 備用二級頭呼吸器 • bǐ jiào jí 比較級 • bō xuē jiē jí 剝削階級 • bù zhǎng jí 部長級 • bù zhǎng jí huì yì 部長級會議 • céng jí 層級 • chāo jí 超級 • Chāo jí bēi 超級杯 • Chāo jí bēi 超級盃 • chāo jí dà guó 超級大國 • chāo jí liàn jiē 超級鏈接 • chāo jí pǎo chē 超級跑車 • chāo jí qiáng guó 超級強國 • chāo jí shì chǎng 超級市場 • Chāo jí Wǎn 超級碗 • chū jí 初級 • chū jí xiǎo xué 初級小學 • chū jí zhōng xué 初級中學 • chù jí 處級 • cì jí 次級 • cì jí dài kuǎn 次級貸款 • cì jí dǐ yā dài kuǎn 次級抵押貸款 • cì jí fáng wū xìn dài wēi jī 次級房屋信貸危機 • cì zhòng liàng jí 次重量級 • dà shǐ jí 大使級 • děng bǐ jí shù 等比級數 • děng chā jí shù 等差級數 • děng jí 等級 • děng jí zhì dù 等級制度 • dī jí 低級 • dī jí yǔ yán 低級語言 • dì jí 地級 • dì jí shì 地級市 • dì yī jí 第一級 • dì zhǔ jiē jí 地主階級 • dǐng jí 頂級 • dǐng jiān jí 頂尖級 • dūn jí 噸級 • èr jí 二級 • èr jí shì guān 二級士官 • èr jí tóu 二級頭 • èr jí tóu hū xī qì 二級頭呼吸器 • fēn jí 分級 • fù dì jí shì 副地級市 • fù jí 父級 • fù shěng jí 副省級 • fù shěng jí chéng shì 副省級城市 • gāo jí 高級 • gāo jí jūn guān 高級軍官 • gāo jí xiǎo xué 高級小學 • gāo jí yǔ yán 高級語言 • gāo jí zhí wù 高級職務 • gāo jí zhí yuán 高級職員 • gāo jí zhōng xué 高級中學 • gāo jí zhuān yuán 高級專員 • gāo nián jí shēng 高年級生 • gè jí 各級 • gōng rén jiē jí 工人階級 • guó jì jí 國際級 • guó jiā jí 國家級 • Guó jiā yī jí bǎo hù 國家一級保護 • hé sì jí gòng zhèn 核四級共振 • jí bié 級別 • jí chā 級差 • jí jù 級距 • jí lián 級聯 • jí qiáng 級強 • jí shù 級數 • jǐ hé jí shù 幾何級數 • jǐ hé jí shù zēng zhǎng 幾何級數增長 • jiā guān jìn jí 加官晉級 • jiǎ jí 甲級 • jiǎ jí zhàn fàn 甲級戰犯 • jiàng jí 降級 • jiào gāo jí 較高級 • jiē jí 階級 • jiē jí chéng fèn 階級成分 • jiē jí dòu zhēng 階級鬥爭 • jiē jí shì 階級式 • jìn jí 晉級 • jìn sì děng jí 近似等級 • jiù rén yī mìng shèng zào qī jí fú tú 救人一命勝造七級浮屠 • jú jí 局級 • kē jí 科級 • Lǐ shì zhèn jí 里氏震級 • Lián hé guó Nán mín Shì wù Gāo jí Zhuān yuán Bàn shì chù 聯合國難民事務高級專員辦事處 • liú jí 留級 • liù jí shì guān 六級士官 • mì jí shù 冪級數 • néng jí 能級 • nián jí 年級 • nóng mín jiē jí 農民階級 • pǐn jí 品級 • píng jí 評級 • Pú fú fēng jí 蒲福風級 • pǔ jí 普級 • qī jí fú tú 七級浮屠 • qiān dūn jí hé wǔ qì 千噸級核武器 • qīng liàng jí 輕量級 • sān jí 三級 • sān jí piàn 三級片 • sān jí shì guān 三級士官 • sān jí tiào 三級跳 • sān jí tiào yuǎn 三級跳遠 • shā shǒu jí yìng yòng 殺手級應用 • shàng jí 上級 • shàng jí lǐng dǎo 上級領導 • shè huì děng jí 社會等級 • shè jí 拾級 • shè jí ér shàng 拾級而上 • shěn jí 審級 • shěn jí zhì dù 審級制度 • shēng jí 升級 • shěng jí 省級 • shī zhǔ néng jí 施主能級 • shì jiè jí 世界級 • shōu liǎn jí shù 收斂級數 • shǒu jí 首級 • shù liàng jí 數量級 • sī jí 低級 • sì jí 四級 • sì jí shì guān 四級士官 • suàn shù jí shù 算術級數 • tè jí 特級 • tī jí 梯級 • tí jí 提級 • tiào jí 跳級 • tiào jí shēng 跳級生 • tóng jí 同級 • tóng jí píng shěn 同級評審 • wàn jí 腕級 • wú bǐ jiào jí 無比較級 • wú chǎn jiē jí 無產階級 • wǔ jí shì guān 五級士官 • wǔ qì jí 武器級 • wǔ qì jí bié cái liào 武器級別材料 • wǔ xīng jí 五星級 • xià jí 下級 • xiàn jí 縣級 • xiàn jí shì 縣級市 • xiǎo zī chǎn jiē jí 小資產階級 • xìn yòng děng jí 信用等級 • xìn yòng píng jí 信用評級 • xīng jí 星級 • xué jí 學級 • yī jí 一級 • yī jí bàng 一級棒 • Yī jí Fāng chéng shì 一級方程式 • yī jí shì guān 一級士官 • yī jí tóu 一級頭 • yīn jí 音級 • yuè jí 越級 • zhèn jí 震級 • zhí jí 職級 • zhōng chǎn jiē jí 中產階級 • zhōng jí 中級 • zhōng liàng jí 中量級 • zhòng liàng jí 重量級 • zhú bù shēng jí 逐步升級 • zī chǎn jiē jí 資產階級 • zī chǎn jiē jí gé mìng 資產階級革命 • zī chǎn jiē jí yòu pài 資產階級右派 • zǐ jí 子級