Có 1 kết quả:
fēn yún ㄈㄣ ㄩㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngổn ngang nhiều việc, bối rối
Từ điển Trung-Anh
(1) diverse and muddled
(2) many and confused
(2) many and confused
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0