Có 1 kết quả:
fēn fēi ㄈㄣ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swirl in the air (of thickly falling snowflakes, flower petals etc)
(2) to flutter about
(2) to flutter about
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0