Có 1 kết quả:
yún ㄩㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹云
Nét bút: フフ丶丶丶丶一一フ丶
Thương Hiệt: VFMMI (女火一一戈)
Unicode: U+7D1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vân
Âm Nôm: vân
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn: 운
Âm Quảng Đông: wan4
Âm Nôm: vân
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Hàn: 운
Âm Quảng Đông: wan4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
lộn xộn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhung nhúc, lộn xộn, rối loạn. ◎Như: “chúng thuyết phân vân” 眾說紛紜 mọi người bàn tán xôn xao.
Từ điển Trần Văn Chánh
【紛紜】phân vân [fenyún] ① Xôn xao, mỗi người một ý kiến: 衆說紛紜 Mọi người bàn tán xôn xao;
② Rối ren. 【紜紜】vân vân [yúnyún] Nhan nhản, đầy rẫy, la liệt.
② Rối ren. 【紜紜】vân vân [yúnyún] Nhan nhản, đầy rẫy, la liệt.
Từ điển Trung-Anh
(1) confused
(2) numerous
(2) numerous
Từ ghép 4