Có 1 kết quả:

jīn ㄐㄧㄣ
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶フ
Thương Hiệt: VFOIN (女火人戈弓)
Unicode: U+7D1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: câm
Âm Quảng Đông: gam1, gam3, kam1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

1/1

jīn ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a sash
(2) to tie