Có 1 kết quả:
sù ㄙㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱龶糹
Nét bút: 一一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: QMVIF (手一女戈火)
Unicode: U+7D20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tố
Âm Nôm: tó, tố
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou3
Âm Nôm: tó, tố
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou3
Tự hình 5
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Bất ly tây các kỳ 2 - 不離西閣其二 (Đỗ Phủ)
• Bồ tát man kỳ 2 - 菩薩蠻其二 (Lý Dục)
• Dĩnh Đình lưu biệt - 潁亭留別 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Hoạ Mộng Si tiên sinh, tức ông Hiệu Thuyết, cửu nhật ký hoài nguyên vận - 和夢癡先生即翁校說九日寄懷原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khuê oán - 閨怨 (Từ Ngạn Bá)
• Nghĩa cốt hành - 義鶻行 (Đỗ Phủ)
• Sương nguyệt - 霜月 (Lý Thương Ẩn)
• Thị thái uý Tô Hiến Thành, thái bảo Ngô Hoà Nghĩa - 示太尉蘇憲誠,太保吳和義 (Trí Thiền thiền sư)
• Thứ vận Sơn Phòng Ngô ông “Hạ Đồng Lạc Vũ Bá Ngọc bổ Phúc Thọ tri huyện” - 次韻山防吳翁賀同樂武伯玉補福壽知縣 (Lê Khắc Cẩn)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
• Bồ tát man kỳ 2 - 菩薩蠻其二 (Lý Dục)
• Dĩnh Đình lưu biệt - 潁亭留別 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Hoạ Mộng Si tiên sinh, tức ông Hiệu Thuyết, cửu nhật ký hoài nguyên vận - 和夢癡先生即翁校說九日寄懷原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Khuê oán - 閨怨 (Từ Ngạn Bá)
• Nghĩa cốt hành - 義鶻行 (Đỗ Phủ)
• Sương nguyệt - 霜月 (Lý Thương Ẩn)
• Thị thái uý Tô Hiến Thành, thái bảo Ngô Hoà Nghĩa - 示太尉蘇憲誠,太保吳和義 (Trí Thiền thiền sư)
• Thứ vận Sơn Phòng Ngô ông “Hạ Đồng Lạc Vũ Bá Ngọc bổ Phúc Thọ tri huyện” - 次韻山防吳翁賀同樂武伯玉補福壽知縣 (Lê Khắc Cẩn)
• Tự - 序 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tơ trắng
2. trắng nõn
3. chất
2. trắng nõn
3. chất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tơ sống màu trắng.
2. (Danh) Rau dưa, đồ chay. ◎Như: “nhự tố” 茹素 ăn chay.
3. (Danh) Thư từ, thư tịch (ngày xưa dùng tơ sống để viết). ◇Cổ nhạc phủ 古樂府: “Khách tòng viễn phương lai, Di ngã song lí ngư. Hô nhi phanh lí ngư, Trung hữu xích tố thư” 客從遠方來, 遺我雙鯉魚. 呼兒烹鯉魚, 中有尺素書 (Ẩm mã trường thành quật hành 飲馬長城窟行) Khách từ phương xa lại, Để lại cho ta cặp cá chép. Gọi trẻ nấu cá chép, Trong đó có tờ thư.
4. (Danh) Chất, nguyên chất, nguyên thủy, căn bổn. ◎Như: “nguyên tố” 元素 nguyên chất (hóa học), “tình tố” 情素 bản tính người.
5. (Danh) Họ “Tố”.
6. (Tính) Trắng, trắng nõn. ◎Như: “tố thủ” 素手 tay trắng nõn, “tố ti” 素絲 tơ trắng.
7. (Tính) Cao khiết. ◎Như: “tố tâm” 素心 lòng trong sạch.
8. (Tính) Mộc mạc, thanh đạm, không hoa hòe. ◎Như: “phác tố” 朴素 mộc mạc, “tố đoạn” 素緞 đoạn trơn.
9. (Tính) Chỗ quen cũ. ◎Như: “dữ mỗ hữu tố” 與某有素 cùng mỗ là chỗ biết nhau đã lâu, “tố giao” 素交 người bạn vẫn chơi với nhau từ trước, “bình tố” 平素 vốn xưa, sự tình ngày trước.
10. (Phó) Không. ◎Như: “tố xan” 素餐 không làm gì mà hưởng lộc, “tố phong” 素封 không có tước vị gì mà giàu. § Tấn Đỗ Dư gọi đức Khổng Tử 孔子 là “Tố vương” 素王 nghĩa là không có chức tước gì mà thế lực như vua vậy.
11. (Phó) Vốn thường, xưa nay, vốn là. ◎Như: “tố phú quý” 素富貴 vốn giàu sang, “tố bần tiện” 素貧賤 vốn nghèo hèn. ◇Tam quốc chí 三國志: “Sĩ bất tố phủ, binh bất luyện tập, nan dĩ thành công” 士不素撫, 兵不練習, 難以成功 (Trương Phạm truyện 張範傳) Kẻ sĩ trước nay không phủ dụ, quân lính không luyện tập, khó mà thành công.
2. (Danh) Rau dưa, đồ chay. ◎Như: “nhự tố” 茹素 ăn chay.
3. (Danh) Thư từ, thư tịch (ngày xưa dùng tơ sống để viết). ◇Cổ nhạc phủ 古樂府: “Khách tòng viễn phương lai, Di ngã song lí ngư. Hô nhi phanh lí ngư, Trung hữu xích tố thư” 客從遠方來, 遺我雙鯉魚. 呼兒烹鯉魚, 中有尺素書 (Ẩm mã trường thành quật hành 飲馬長城窟行) Khách từ phương xa lại, Để lại cho ta cặp cá chép. Gọi trẻ nấu cá chép, Trong đó có tờ thư.
4. (Danh) Chất, nguyên chất, nguyên thủy, căn bổn. ◎Như: “nguyên tố” 元素 nguyên chất (hóa học), “tình tố” 情素 bản tính người.
5. (Danh) Họ “Tố”.
6. (Tính) Trắng, trắng nõn. ◎Như: “tố thủ” 素手 tay trắng nõn, “tố ti” 素絲 tơ trắng.
7. (Tính) Cao khiết. ◎Như: “tố tâm” 素心 lòng trong sạch.
8. (Tính) Mộc mạc, thanh đạm, không hoa hòe. ◎Như: “phác tố” 朴素 mộc mạc, “tố đoạn” 素緞 đoạn trơn.
9. (Tính) Chỗ quen cũ. ◎Như: “dữ mỗ hữu tố” 與某有素 cùng mỗ là chỗ biết nhau đã lâu, “tố giao” 素交 người bạn vẫn chơi với nhau từ trước, “bình tố” 平素 vốn xưa, sự tình ngày trước.
10. (Phó) Không. ◎Như: “tố xan” 素餐 không làm gì mà hưởng lộc, “tố phong” 素封 không có tước vị gì mà giàu. § Tấn Đỗ Dư gọi đức Khổng Tử 孔子 là “Tố vương” 素王 nghĩa là không có chức tước gì mà thế lực như vua vậy.
11. (Phó) Vốn thường, xưa nay, vốn là. ◎Như: “tố phú quý” 素富貴 vốn giàu sang, “tố bần tiện” 素貧賤 vốn nghèo hèn. ◇Tam quốc chí 三國志: “Sĩ bất tố phủ, binh bất luyện tập, nan dĩ thành công” 士不素撫, 兵不練習, 難以成功 (Trương Phạm truyện 張範傳) Kẻ sĩ trước nay không phủ dụ, quân lính không luyện tập, khó mà thành công.
Từ điển Thiều Chửu
① Tơ trắng.
② Trắng nõn, như tố thủ 素手 tay trắng nõn. Người có phẩm hạnh cao khiết cũng gọi là tố, như tố tâm 素心 lòng trong sạch. Nói rộng ra phàm cái gì nhan sắc mộc mạc cũng gọi là tố cả, như phác tố 朴素 mộc mạc, để tang mặc áo vải trắng to gọi là xuyên tố 穿素. Ðồ gì không có chạm vẽ cũng gọi là tố, như tố đoạn 素緞 đoạn trơn.
③ Không, không làm gì mà hưởng lộc gọi là tố xan 素餐. Tấn Ðỗ Dư gọi đức Khổng Tử 孔子 là tố vương 素王 nghĩa là không có chức tước gì mà thế lực như vua vậy. Không có tước vị gì mà giàu gọi là tố phong 素封 cũng là do nghĩa ấy.
④ Chất, nhà hoá học gọi nguyên chất là nguyên tố 原素. Bản tính người gọi là tình tố 情素.
⑤ Chỗ quen cũ, như dữ mỗ hữu tố 與某有素 cùng mỗ là chỗ biết nhau đã lâu, tố giao 素交 người bạn vẫn chơi với nhau từ trước, bình tố 平素 vốn xưa, v.v.
⑥ Vốn thường, như Trung Dong nói tố phú quý 素富貴 vốn giàu sang, tố bần tiện 素貧賤 vốn nghèo hèn, đều là nói không đổi cái địa vị ngày thường vậy.
⑦ Tục gọi rau dưa là tố, cho nên ăn chay gọi là nhự tố 茹素.
② Trắng nõn, như tố thủ 素手 tay trắng nõn. Người có phẩm hạnh cao khiết cũng gọi là tố, như tố tâm 素心 lòng trong sạch. Nói rộng ra phàm cái gì nhan sắc mộc mạc cũng gọi là tố cả, như phác tố 朴素 mộc mạc, để tang mặc áo vải trắng to gọi là xuyên tố 穿素. Ðồ gì không có chạm vẽ cũng gọi là tố, như tố đoạn 素緞 đoạn trơn.
③ Không, không làm gì mà hưởng lộc gọi là tố xan 素餐. Tấn Ðỗ Dư gọi đức Khổng Tử 孔子 là tố vương 素王 nghĩa là không có chức tước gì mà thế lực như vua vậy. Không có tước vị gì mà giàu gọi là tố phong 素封 cũng là do nghĩa ấy.
④ Chất, nhà hoá học gọi nguyên chất là nguyên tố 原素. Bản tính người gọi là tình tố 情素.
⑤ Chỗ quen cũ, như dữ mỗ hữu tố 與某有素 cùng mỗ là chỗ biết nhau đã lâu, tố giao 素交 người bạn vẫn chơi với nhau từ trước, bình tố 平素 vốn xưa, v.v.
⑥ Vốn thường, như Trung Dong nói tố phú quý 素富貴 vốn giàu sang, tố bần tiện 素貧賤 vốn nghèo hèn, đều là nói không đổi cái địa vị ngày thường vậy.
⑦ Tục gọi rau dưa là tố, cho nên ăn chay gọi là nhự tố 茹素.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trắng, trắng nõn, nguyên màu: 素服 Quần áo vải mộc; 素絲Lụa trắng;
② Không có hoa, không hoa hoè, nhã: 這塊布很素凈 Miếng vải này màu nhã lắm;
③ Nguyên chất, chất: 毒素 Chất độc;
④ (Ăn) chay, không, suông: 吃素 Ăn chay; 素王 Vua không ngai;
⑤ Từ trước, xưa nay, bình thường, vốn dĩ: 素不相識 Xưa nay chưa hề quen biết; 素富貴 Vốn giàu sang. 【素來】tố lai [sùlái] Từ trước đến nay, xưa nay: 素來不相識 Xưa nay không quen biết nhau;
⑥ (văn) Chỗ quen biết cũ: 與某有素 Có quen biết với ông Mỗ đã lâu;
⑦ Lụa trắng, vóc trơn.
② Không có hoa, không hoa hoè, nhã: 這塊布很素凈 Miếng vải này màu nhã lắm;
③ Nguyên chất, chất: 毒素 Chất độc;
④ (Ăn) chay, không, suông: 吃素 Ăn chay; 素王 Vua không ngai;
⑤ Từ trước, xưa nay, bình thường, vốn dĩ: 素不相識 Xưa nay chưa hề quen biết; 素富貴 Vốn giàu sang. 【素來】tố lai [sùlái] Từ trước đến nay, xưa nay: 素來不相識 Xưa nay không quen biết nhau;
⑥ (văn) Chỗ quen biết cũ: 與某有素 Có quen biết với ông Mỗ đã lâu;
⑦ Lụa trắng, vóc trơn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tơ sống — Sắc trắng — Cái chất có từ đầu. Td: Nguyên tố — Không. Trống không — Vốn từ trước.
Từ điển Trung-Anh
(1) raw silk
(2) white
(3) plain, unadorned
(4) vegetarian (food)
(5) essence
(6) nature
(7) element
(8) constituent
(9) usually
(10) always
(11) ever
(2) white
(3) plain, unadorned
(4) vegetarian (food)
(5) essence
(6) nature
(7) element
(8) constituent
(9) usually
(10) always
(11) ever
Từ ghép 342
ā qí méi sù 阿奇霉素 • ā xì yuán sù 錒系元素 • ā xì yuán sù 锕系元素 • ǎi zhuàng sù 矮壮素 • ǎi zhuàng sù 矮壯素 • ān biàn qīng méi sù 氨苄青霉素 • ān xiào sù 氨哮素 • ān zhī ruò sù 安之若素 • bái hóu dú sù 白喉毒素 • bì má dú sù 蓖麻毒素 • biǎo pí bō tuō sù 表皮剝脫素 • biǎo pí bō tuō sù 表皮剥脱素 • bù shì chī sù de 不是吃素的 • cháng dú sù 肠毒素 • cháng dú sù 腸毒素 • chī sù 吃素 • chún sù 純素 • chún sù 纯素 • chún sù shí 純素食 • chún sù shí 纯素食 • chún sù shí zhě 純素食者 • chún sù shí zhě 纯素食者 • chún sù shí zhǔ yì 純素食主義 • chún sù shí zhǔ yì 纯素食主义 • chún sù yán 純素顏 • chún sù yán 纯素颜 • cí jī sù 雌激素 • cí sù 詞素 • cí sù 词素 • cí sù jié gòu 詞素結構 • cí sù jié gòu 词素结构 • cí sù tōng dá mó xíng 詞素通達模型 • cí sù tōng dá mó xíng 词素通达模型 • cí xìng jī sù 雌性激素 • cì jī sù 刺激素 • cuī rǔ jī sù 催乳激素 • cuī shēng sù 催生素 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù 单端孢霉烯类毒素 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù 單端孢霉烯類毒素 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 单端孢霉烯类毒素中毒症 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 單端孢霉烯類毒素中毒症 • dǎn hóng sù 胆红素 • dǎn hóng sù 膽紅素 • dǎn lǜ sù 胆绿素 • dǎn lǜ sù 膽綠素 • dǎn sè sù 胆色素 • dǎn sè sù 膽色素 • dàn bái sù 蛋白素 • dàn huáng sù 蛋黃素 • dàn huáng sù 蛋黄素 • dòng qíng jī sù 动情激素 • dòng qíng jī sù 動情激素 • dòng qíng sù 动情素 • dòng qíng sù 動情素 • dòng wù dú sù 动物毒素 • dòng wù dú sù 動物毒素 • dú sù 毒素 • duō zhǒng wéi shēng sù 多种维生素 • duō zhǒng wéi shēng sù 多種維生素 • é gāo xùn sù 鵝膏蕈素 • é gāo xùn sù 鹅膏蕈素 • fān qié hóng sù 番茄紅素 • fān qié hóng sù 番茄红素 • fàng shè xìng hé sù 放射性核素 • fàng shè xìng tóng wèi sù 放射性同位素 • fù hé cí sù cí 复合词素词 • fù hé cí sù cí 複合詞素詞 • fù jiǎ zhuàng xiàn sù 副甲状腺素 • fù jiǎ zhuàng xiàn sù 副甲狀腺素 • gān lào sù 乾酪素 • gān lào sù 干酪素 • gān rǎo sù 干扰素 • gān rǎo sù 干擾素 • gāo wán jī sù 睾丸激素 • gāo wán sù 睾丸素 • gǎo sù 縞素 • gǎo sù 缟素 • Gě lán sù shǐ kè 葛兰素史克 • Gě lán sù shǐ kè 葛蘭素史克 • hé huáng sù 核黃素 • hé huáng sù 核黄素 • hé sù 核素 • hé tún dú sù 河豚毒素 • hēi sè sù 黑色素 • hēi sù 黑素 • hēi sù liú 黑素瘤 • hóng méi sù 紅霉素 • hóng méi sù 紅黴素 • hóng méi sù 红霉素 • hóng xuè qiú shēng chéng sù 紅血球生成素 • hóng xuè qiú shēng chéng sù 红血球生成素 • hú luó bo sù 胡萝卜素 • hú luó bo sù 胡蘿蔔素 • hù fà sù 护发素 • hù fà sù 護髮素 • hù sù 互素 • huà xué xìn xī sù 化学信息素 • huà xué xìn xī sù 化學信息素 • huà xué yuán sù 化学元素 • huà xué yuán sù 化學元素 • huán jìng yīn sù 环境因素 • huán jìng yīn sù 環境因素 • huáng qū méi dú sù 黃曲霉毒素 • huáng qū méi dú sù 黄曲霉毒素 • hūn sù 荤素 • hūn sù 葷素 • huò luàn dú sù 霍乱毒素 • huò luàn dú sù 霍亂毒素 • jī sù 激素 • jiǎ qiào sù 甲壳素 • jiǎ qiào sù 甲殼素 • jiǎ zhuàng xiàn sù 甲状腺素 • jiǎ zhuàng xiàn sù 甲狀腺素 • jiān kǔ pǔ sù 艰苦朴素 • jiān kǔ pǔ sù 艱苦樸素 • jiǎn sù 俭素 • jiǎn sù 儉素 • jiàng shèn shàng xiàn sù 降肾上腺素 • jiàng shèn shàng xiàn sù 降腎上腺素 • jiàng xuè gài sù 降血鈣素 • jiàng xuè gài sù 降血钙素 • jiǎo zhì sù 角質素 • jiǎo zhì sù 角质素 • jié hé jūn sù 結核菌素 • jié hé jūn sù 结核菌素 • jīn sù 襟素 • kàng dú sù 抗毒素 • kàng jūn sù 抗菌素 • kàng kàng shēng sù 抗抗生素 • kàng shēng sù 抗生素 • kě zhuǎn huàn tóng wèi sù 可轉換同位素 • kě zhuǎn huàn tóng wèi sù 可转换同位素 • kè lín méi sù 克林霉素 • lán xì yuán sù 鑭系元素 • lán xì yuán sù 镧系元素 • lào sù 酪素 • lèi dú sù 类毒素 • lèi dú sù 類毒素 • lǐ huà yīn sù 理化因素 • liàng jūn jiǎ sù 亮菌甲素 • liè biàn tóng wèi sù 裂变同位素 • liè biàn tóng wèi sù 裂變同位素 • lín kě méi sù 林可霉素 • liú àn sù 硫胺素 • lǜ jié méi sù 氯洁霉素 • lǜ jié méi sù 氯潔霉素 • lǜ lín kě méi sù 氯林可霉素 • lǜ méi sù 氯霉素 • lǔ sù 卤素 • lǔ sù 鹵素 • Luó sù 罗素 • Luó sù 羅素 • má huáng sù 麻黃素 • má huáng sù 麻黄素 • méi jūn dú sù 霉菌毒素 • méi sēn sù shù 梅森素数 • méi sēn sù shù 梅森素數 • méi sù 霉素 • mù zhì sù 木質素 • mù zhì sù 木质素 • nèi fēi sù 內啡素 • nèi fēi sù 内啡素 • nǐ lǔ sù 拟卤素 • nǐ lǔ sù 擬鹵素 • niào sù 尿素 • níng jí sù 凝集素 • níng xuè sù 凝血素 • niǔ kǎ sù 紐卡素 • niǔ kǎ sù 纽卡素 • píng sù 平素 • pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌肠毒素 • pú táo qiú jūn cháng dú sù 葡萄球菌腸毒素 • pǔ sù 朴素 • pǔ sù 樸素 • qī hūn bā sù 七荤八素 • qī hūn bā sù 七葷八素 • qián liè xiàn sù 前列腺素 • qié hóng sù 茄紅素 • qié hóng sù 茄红素 • qín jiǎn pǔ sù 勤俭朴素 • qín jiǎn pǔ sù 勤儉樸素 • qīng hāo sù 青蒿素 • qīng méi sù 青霉素 • qīng méi sù 青黴素 • qīng ráo sù fàng 輕饒素放 • qīng ráo sù fàng 轻饶素放 • qīng yuán sù 輕元素 • qīng yuán sù 轻元素 • qíng sù 情素 • qìng dà méi sù 庆大霉素 • qìng dà méi sù 慶大霉素 • qiū shuǐ xiān sù 秋水仙素 • qǔ méi dú sù 曲霉毒素 • rán sù shuō 燃素說 • rán sù shuō 燃素说 • róng máo xìng xiàn jī sù 絨毛性腺激素 • róng máo xìng xiàn jī sù 绒毛性腺激素 • ròu dú gǎn jūn dú sù 肉毒杆菌毒素 • ròu dú gǎn jūn dú sù 肉毒桿菌毒素 • ròu dú sù 肉毒素 • rú sù 茹素 • sè sù 色素 • sè sù tǐ 色素体 • sè sù tǐ 色素體 • shé dú sù 蛇毒素 • shén jīng dú sù 神經毒素 • shén jīng dú sù 神经毒素 • shèn shàng xiàn sù 肾上腺素 • shèn shàng xiàn sù 腎上腺素 • shēng chǎn yào sù 生产要素 • shēng chǎn yào sù 生產要素 • shēng zhǎng jī sù 生長激素 • shēng zhǎng jī sù 生长激素 • shēng zhǎng sù 生長素 • shēng zhǎng sù 生长素 • shī wèi sù cān 尸位素餐 • shí yīng lǔ sù dēng 石英卤素灯 • shí yīng lǔ sù dēng 石英鹵素燈 • shuǐ zhì sù 水蛭素 • sì huán sù 四环素 • sì huán sù 四環素 • sù bù xiāng néng 素不相能 • sù bù xiāng shí 素不相識 • sù bù xiāng shí 素不相识 • sù cái 素材 • sù cài 素菜 • sù cháng 素常 • sù jiāo 素交 • sù jing 素净 • sù jing 素淨 • sù lái 素來 • sù lái 素来 • sù mèi píng shēng 素昧平生 • sù miàn 素面 • sù miàn 素麵 • sù miàn cháo tiān 素面朝天 • sù miáo 素描 • sù pǔ 素朴 • sù pǔ 素樸 • sù rì 素日 • sù shí 素食 • sù shí zhě 素食者 • sù shí zhǔ yì 素食主义 • sù shí zhǔ yì 素食主義 • sù shǒu 素手 • sù shù 素数 • sù shù 素數 • sù xiàn 素餡 • sù xiàn 素馅 • sù yǎ 素雅 • sù yán 素筵 • sù yán 素顏 • sù yán 素颜 • sù yǎng 素养 • sù yǎng 素養 • sù yǒu 素有 • sù yuán cù jìn 素原促进 • sù yuán cù jìn 素原促進 • sù zhāi 素斋 • sù zhāi 素齋 • sù zhì 素質 • sù zhì 素质 • sù zhì chà 素質差 • sù zhì chà 素质差 • sù zhì jiào yù 素質教育 • sù zhì jiào yù 素质教育 • táng pí zhì jī sù 糖皮質激素 • táng pí zhì jī sù 糖皮质激素 • tiān rán dú sù 天然毒素 • tóng liàng yì wèi sù 同量异位素 • tóng liàng yì wèi sù 同量異位素 • tóng sù yì xíng tǐ 同素异形体 • tóng sù yì xíng tǐ 同素異形體 • tóng wèi sù 同位素 • tóng wèi sù fēn lí 同位素分离 • tóng wèi sù fēn lí 同位素分離 • tóu bāo jūn sù 头孢菌素 • tóu bāo jūn sù 頭孢菌素 • tuì hēi jī sù 退黑激素 • wài jī sù 外激素 • wēi liàng yuán sù 微量元素 • wéi shēng sù 維生素 • wéi shēng sù 维生素 • wèi sù 味素 • Wèi zhī sù 味之素 • wǒ xíng wǒ sù 我行我素 • xī tǔ yuán sù 稀土元素 • xī yǒu yuán sù 稀有元素 • xì bāo sè sù 細胞色素 • xì bāo sè sù 细胞色素 • xiān wéi sù 纖維素 • xiān wéi sù 纤维素 • xiàng sù 像素 • xīn méi sù 新霉素 • xìn xī sù 信息素 • xíng tài fā shēng sù 形态发生素 • xíng tài fā shēng sù 形態發生素 • xìng jī sù 性激素 • xióng jī sù 雄激素 • xióng xìng jī sù 雄性激素 • xuè hóng sù 血紅素 • xuè hóng sù 血红素 • xuè lán sù 血蓝素 • xuè lán sù 血藍素 • xuè níng sù 血凝素 • xuè qīng sù 血清素 • xuè qīng zhāng lì sù 血清张力素 • xuè qīng zhāng lì sù 血清張力素 • xuè sè sù 血色素 • xuè sè sù chén jī zhèng 血色素沉积症 • xuè sè sù chén jī zhèng 血色素沉積症 • yán shā hǎi kuí dú sù 岩沙海葵毒素 • yǎn sè sù céng hēi sè sù liú 眼色素层黑色素瘤 • yǎn sè sù céng hēi sè sù liú 眼色素層黑色素瘤 • yào sù 要素 • yè lǜ sù 叶绿素 • yè lǜ sù 葉綠素 • yí dǎo sù 胰岛素 • yí dǎo sù 胰島素 • yì sù 抑素 • yīn sù 因素 • yīn sù 音素 • yǔ sù 語素 • yǔ sù 语素 • yù luó dú sù 芋螺毒素 • Yù sù fǔ 玉素甫 • yuán huā sù 芫花素 • yuán sù 元素 • yuán sù zhōu qī biǎo 元素周期表 • yuán sù zhōu qī biǎo 元素週期表 • yùn jī sù 孕激素 • zǎo lǎo sù 早老素 • zhèn chàn sù 震顫素 • zhèn chàn sù 震颤素 • zhí yè sù zhì 职业素质 • zhí yè sù zhì 職業素質 • zhì sù 質素 • zhì sù 质素 • zhòng yuán sù 重元素 • zì sù 字素 • zì yóu sù shí zhǔ yì 自由素食主义 • zì yóu sù shí zhǔ yì 自由素食主義