Có 1 kết quả:

sù jiāo ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ

1/1

sù jiāo ㄙㄨˋ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người bạn vẫn chơi với nhau từ trước