Có 1 kết quả:
sù miàn ㄙㄨˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) face (of a woman) without makeup
(2) solid color (unpatterned)
(2) solid color (unpatterned)
Từ điển Trung-Anh
vegetable noodle dish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0