Có 1 kết quả:
sù yǎng ㄙㄨˋ ㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (personal) accomplishment
(2) attainment in self-cultivation
(2) attainment in self-cultivation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0