Có 2 kết quả:

Suǒ ㄙㄨㄛˇsuǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Pinyin: Suǒ ㄙㄨㄛˇ, suǒ ㄙㄨㄛˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: JBVIF (十月女戈火)
Unicode: U+7D22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sách, tác
Âm Nôm: sách, tác, xách
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: saak3, sok3, suk3

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/2

Suǒ ㄙㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) surname Suo
(2) abbr. for 索馬里|索马里[Suo3 ma3 li3], Somalia

Từ ghép 56

Qiáo zhì · Suǒ luó sī 乔治索罗斯Qiáo zhì · Suǒ luó sī 喬治索羅斯Shèng Suǒ fēi yà 圣索非亚Shèng Suǒ fēi yà 聖索非亞Shèng Suǒ fēi yà dà jiào táng 圣索非亚大教堂Shèng Suǒ fēi yà dà jiào táng 聖索非亞大教堂Suǒ bāng Dà xué 索邦大学Suǒ bāng Dà xué 索邦大學Suǒ duō mǎ 索多玛Suǒ duō mǎ 索多瑪Suǒ duō mǎ yǔ Hā mó là 索多玛与哈摩辣Suǒ duō mǎ yǔ Hā mó là 索多瑪與哈摩辣Suǒ ěr 索尔Suǒ ěr 索爾Suǒ ěr rén ní qín 索尔仁尼琴Suǒ ěr rén ní qín 索爾仁尼琴Suǒ ěr zī bó lǐ píng yuán 索尔兹伯里平原Suǒ ěr zī bó lǐ píng yuán 索爾茲伯里平原Suǒ ěr zī bó lǐ shí huán 索尔兹伯里石环Suǒ ěr zī bó lǐ shí huán 索爾茲伯里石環Suǒ fēi yà 索菲亚Suǒ fēi yà 索菲亞Suǒ fēi yà 索非亚Suǒ fēi yà 索非亞Suǒ fú kè lè sī 索福克勒斯Suǒ fú kè lǐ sī 索福克里斯Suǒ Guó 索国Suǒ Guó 索國Suǒ jié nà 索傑納Suǒ jié nà 索杰纳Suǒ lǐ yà 索里亚Suǒ lǐ yà 索里亞Suǒ luó mén 索罗门Suǒ luó mén 索羅門Suǒ luó sī 索罗斯Suǒ luó sī 索羅斯Suǒ mǎ lǐ 索馬裡Suǒ mǎ lǐ 索馬里Suǒ mǎ lǐ 索马里Suǒ mǎ lǐ yà 索馬里亞Suǒ mǎ lǐ yà 索马里亚Suǒ mǎ lì 索馬利Suǒ mǎ lì 索马利Suǒ mǎ lì yà 索馬利亞Suǒ mǎ lì yà 索马利亚Suǒ ní 索尼Suǒ pǔ 索普Suǒ qì 索契Suǒ xiàn 索县Suǒ xiàn 索縣Suǒ xù ěr 索緒爾Suǒ xù ěr 索绪尔Tāng mǔ · Suǒ yà Lì xiǎn Jì 汤姆索亚历险记Tāng mǔ · Suǒ yà Lì xiǎn Jì 湯姆索亞歷險記Tāng mǔ Suǒ yà Lì xiǎn Jì 汤姆索亚历险记Tāng mǔ Suǒ yà Lì xiǎn Jì 湯姆索亞歷險記

suǒ ㄙㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. dây tơ
2. tìm tòi, lục
3. tan tác, chia lìa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây to, thừng, chão. ◎Như: “ma tác” 麻索 thừng đay, “thiết tác” 鐵索 xích sắt. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thiết tác liên chu, quả nhiên độ giang như lí bình địa” 鐵索連舟, 果然渡江如履平地 (Đệ tứ thập bát hồi) Dây xích sắt nối liền các thuyền lại vào nhau, quả thật đi trên sông như đạp chân trên đất bằng.
2. (Danh) “Huyền tác” 弦索 nhạc khí dùng dây.
3. (Danh) Họ “Tác”.
4. (Động) Siết, thắt chặt. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Tác hồ thằng chi sỉ sỉ” 索胡繩之纚纚 (Li tao 離騷) Buộc chặt sợi dài lượt thượt.
5. (Phó) Lẻ loi, trơ trọi. ◎Như: “tác cư” 索居 ở một mình, “li quần tác cư” 離群索居 lìa đàn ở một mình. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Lãn tính tòng lai ái tác cư” 懶性從來愛索居 (Mạn thành 漫成) Tính lười từ trước đến nay, thích ở một mình.
6. (Phó) Hết, tận cùng. ◎Như: “tất tác tệ phú” 悉索敝賦 nhặt nhạnh hết cả của sở hữu, “hứng vị tác nhiên” 興味索然 hứng thú hết cả, “tác nhiên vô vị” 索然無味 không chút mùi vị nào.
7. Một âm là “sách”. (Động) Lục lọi, tim kiếm. ◎Như: “sưu sách” 搜索 tìm tòi, “bộ thủ sách dẫn” 部首索引 tra tìm (chữ) theo bộ thủ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Gia trung khách kiến tân lang cửu bất chí, cộng sách chi” 家中客見新郎久不至, 共索之 (Tân lang 新郎) Khách trong nhà thấy chú rể mãi không về, cùng đi tìm.
8. (Động) Đòi, cầu, mong muốn. ◎Như: “yêu sách” 要索 đòi hỏi, “sách tiền” 索錢 đòi tiền.
9. (Danh) Phép độ, khuôn phép, quy tắc.
10. § Ta quen đọc là “sách” cả.

Từ điển Thiều Chửu

① Dây tơ.
② Huyền tác 弦索 đồ âm nhạc bằng dây.
③ Phép độ.
④ Tan tác, như hứng vị tác nhiên 興味索然 hứng thú tan tác, li quần tác cư 離群索居 lìa đàn ở một mình, v.v.
⑤ Hết, như tất tác tệ phú 悉索敝賦 nhặt nhạnh hết cả của sở hữu.
⑥ Một âm là sách. Lục lọi, đòi, cầu. ta quen đọc là chữ sách cả.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thừng to, chão: 麻索 Thừng đay; 船索 Thừng kéo thuyền; 鐵索橋 Cầu xích sắt;
② Tìm tòi, lục: 搜索 Lục soát;
③ Đòi, yêu cầu, yêu sách, lấy: 索錢 Đòi tiền; 索價 Đòi giá; 索欠 Đòi nợ;
④ Không chút nào, tan tác, lẻ loi: 索然無味 Không chút mùi vị nào; 離群索居 Lìa đàn ở riêng, sống lẻ loi;
⑤ (văn) Hết: 索絕 Đứt hết. 【索性】sách tính [suôxìng] (pht) Quách, phắt, béng, dứt khoát: 索性走了 Đi quách cho rồi;
⑥ (văn) Khuôn phép, phép độ, quy tắc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tìm tòi. Tìm kiếm. Xem Sách ẩn 索隱 — Mong muốn. Đòi hỏi. Xem Sách nhiễu 索擾 — Một âm khác là Tác. Xem Tác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợi dây lớn — Buộc lại, thắt chặt lại — Phép tắc — Hết, không còn gì — Tìm kiếm. Như chữ Tác

Từ điển Trung-Anh

(1) to search
(2) to demand
(3) to ask
(4) to exact
(5) large rope
(6) isolated

Từ ghép 161

Āī ěr pà suǒ 埃尔帕索Āī ěr pà suǒ 埃爾帕索àn tú suǒ jì 按图索骥àn tú suǒ jì 按圖索驥Bǐ suǒ 比索Bì jiā suǒ 毕加索Bì jiā suǒ 畢加索Bì kǎ suǒ 毕卡索Bì kǎ suǒ 畢卡索Bù jī nà Fǎ suǒ 布基納法索Bù jī nà Fǎ suǒ 布基纳法索Bù jí nà Fǎ suǒ 布吉納法索Bù jí nà Fǎ suǒ 布吉纳法索bù jiā sī suǒ 不加思索bù jiǎ sī suǒ 不假思索Bù lā suǒ fū 布拉索夫dǎo huǒ suǒ 导火索dǎo huǒ suǒ 導火索Dí é ní suǒ sī 狄俄倪索斯diào suǒ 吊索fèi rén sī suǒ 費人思索fèi rén sī suǒ 费人思索Fú lǎng suǒ wǎ · Huò lán dé 弗朗索瓦霍兰德Fú lǎng suǒ wǎ · Huò lán dé 弗朗索瓦霍蘭德Gāo jiā suǒ 高加索Gāo jiā suǒ shān 高加索山huá xuě suǒ dào 滑雪索道Jī nèi yà Bǐ suǒ 几内亚比索Jī nèi yà Bǐ suǒ 幾內亞比索jǐ suǒ 脊索jǐ suǒ dòng wù 脊索动物jǐ suǒ dòng wù 脊索動物jǐ suǒ dòng wù mén 脊索动物门jǐ suǒ dòng wù mén 脊索動物門Jiā suǒ ěr 加索尔Jiā suǒ ěr 加索爾jià kōng suǒ dào 架空索道jiǎn suǒ 检索jiǎn suǒ 檢索jiǎo suǒ 絞索jiǎo suǒ 绞索Kē suǒ wò 科索沃Kěn pǔ suǒ ēn 肯普索恩Lái suǒ tuō 莱索托Lái suǒ tuō 萊索托Lài suǒ tuō 賴索托Lài suǒ tuō 赖索托lǎn suǒ 纜索lǎn suǒ 缆索lǎn suǒ diào yǐ 纜索吊椅lǎn suǒ diào yǐ 缆索吊椅lè suǒ 勒索lè suǒ ruǎn jiàn 勒索軟件lè suǒ ruǎn jiàn 勒索软件lè suǒ zuì 勒索罪lí suǒ 离索lí suǒ 離索Lì mǎ suǒ ěr 利馬索爾Lì mǎ suǒ ěr 利马索尔Lú kè suǒ 卢克索Lú kè suǒ 盧克索Luó méng nuò suǒ fū 罗蒙诺索夫Luó méng nuò suǒ fū 羅蒙諾索夫Luó mó nuò suǒ fū 罗摩诺索夫Luó mó nuò suǒ fū 羅摩諾索夫Luó mó nuò suǒ fū shān jǐ 罗摩诺索夫山脊Luó mó nuò suǒ fū shān jǐ 羅摩諾索夫山脊Luó suǒ 罗索Luó suǒ 羅索Mǎ tuō gé Luó suǒ 馬託格羅索Mǎ tuō gé Luó suǒ 马托格罗索Měi suǒ bù dá mǐ yà 美索不达米亚Měi suǒ bù dá mǐ yà 美索不達米亞míng sī kǔ suǒ 冥思苦索Mò suǒ lǐ ní 墨索里尼Mù suǒ ěr sī jī 穆索尔斯基Mù suǒ ěr sī jī 穆索爾斯基Ná suǒ 拿索pī suǒ 披索qiāo zhà lè suǒ 敲詐勒索qiāo zhà lè suǒ 敲诈勒索qiú suǒ 求索quán wén jiǎn suǒ 全文检索quán wén jiǎn suǒ 全文檢索rén ròu sōu suǒ 人肉搜索rén ròu sōu suǒ yǐn qíng 人肉搜索引擎sān suǒ jǐn shé 三索錦蛇sān suǒ jǐn shé 三索锦蛇shén jīng suǒ 神經索shén jīng suǒ 神经索shēng suǒ guó 声索国shēng suǒ guó 聲索國shéng suǒ 繩索shéng suǒ 绳索shéng suǒ tào 繩索套shéng suǒ tào 绳索套sī suǒ 思索sōu suǒ 搜索sōu suǒ kū cháng 搜索枯肠sōu suǒ kū cháng 搜索枯腸sōu suǒ piào 搜索票sōu suǒ shù 搜索树sōu suǒ shù 搜索樹sōu suǒ yǐn qíng 搜索引擎suǒ dài 索带suǒ dài 索帶suǒ dào 索道suǒ huì 索賄suǒ huì 索贿suǒ jià 索价suǒ jià 索價suǒ jiě 索解suǒ jù zhuāng zhì 索具装置suǒ jù zhuāng zhì 索具裝置suǒ mìng 索命suǒ péi 索賠suǒ péi 索赔suǒ qiú 索求suǒ qǔ 索取suǒ rán 索然suǒ rán guǎ wèi 索然寡味suǒ rán wú wèi 索然无味suǒ rán wú wèi 索然無味suǒ suǒ 索索suǒ tǎo 索討suǒ tǎo 索讨suǒ xiè 索謝suǒ xiè 索谢suǒ xìng 索性suǒ yào 索要suǒ yǐn 索引tài kōng tàn suǒ 太空探索tàn suǒ 探索tàn suǒ xìng 探索性tào suǒ 套索tóu suǒ lèi 头索类tóu suǒ lèi 頭索類tuī suǒ 推索tuō qiān suǒ dào 拖牵索道tuō qiān suǒ dào 拖牽索道Wài Gāo jiā suǒ 外高加索wán suǒ 玩索xiàn suǒ 線索xiàn suǒ 线索xiāo suǒ 萧索xiāo suǒ 蕭索xuán suǒ qiáo 悬索桥xuán suǒ qiáo 懸索橋Yǎ mù suǒ gē 雅穆索戈Yī suǒ 伊索Yī suǒ bǐ yà 衣索比亚Yī suǒ bǐ yà 衣索比亞Yī suǒ bǐ yà jiè 衣索比亚界Yī suǒ bǐ yà jiè 衣索比亞界zǎo gòu suǒ cī 澡垢索疵zhóu suǒ 軸索zhóu suǒ 轴索zhuī suǒ 追索zòng shén jīng suǒ 縱神經索zòng shén jīng suǒ 纵神经索zǒu suǒ 走索