Có 2 kết quả:
Suǒ ㄙㄨㄛˇ • suǒ ㄙㄨㄛˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿱十冖糹
Nét bút: 一丨丶フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: JBVIF (十月女戈火)
Unicode: U+7D22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sách, tác
Âm Nôm: sách, tác, xách
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Hàn: 삭, 색
Âm Quảng Đông: saak3, sok3, suk3
Âm Nôm: sách, tác, xách
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Hàn: 삭, 색
Âm Quảng Đông: saak3, sok3, suk3
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Binh xa hành - 兵車行 (Đỗ Phủ)
• Giáp Thành Mã Phục Ba miếu - 夾城馬伏波廟 (Nguyễn Du)
• Nam giản trung đề - 南澗中題 (Liễu Tông Nguyên)
• Nhân tự Bắc Ninh lai, ngôn Bắc Ninh sự cảm tác - 人自北寧來言北寧事感作 (Nguyễn Văn Siêu)
• Pháp khúc hiến tiên âm - Thính Trần bát di đàn Nam cầm - 法曲獻仙音-聽陳八姨彈南琴 (Tùng Thiện Vương)
• Sư Tử lâm ca - 獅子林歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Thái tang tử kỳ 16 - 采桑子其十六 (Phùng Duyên Kỷ)
• Thủ 22 - 首22 (Lê Hữu Trác)
• Thung Lăng hành - 舂陵行 (Nguyên Kết)
• Vô đề (Môn đối vân tiêu bích ngọc lưu) - 無題(門對雲霄碧玉流) (Vương Ấu Ngọc)
• Giáp Thành Mã Phục Ba miếu - 夾城馬伏波廟 (Nguyễn Du)
• Nam giản trung đề - 南澗中題 (Liễu Tông Nguyên)
• Nhân tự Bắc Ninh lai, ngôn Bắc Ninh sự cảm tác - 人自北寧來言北寧事感作 (Nguyễn Văn Siêu)
• Pháp khúc hiến tiên âm - Thính Trần bát di đàn Nam cầm - 法曲獻仙音-聽陳八姨彈南琴 (Tùng Thiện Vương)
• Sư Tử lâm ca - 獅子林歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Thái tang tử kỳ 16 - 采桑子其十六 (Phùng Duyên Kỷ)
• Thủ 22 - 首22 (Lê Hữu Trác)
• Thung Lăng hành - 舂陵行 (Nguyên Kết)
• Vô đề (Môn đối vân tiêu bích ngọc lưu) - 無題(門對雲霄碧玉流) (Vương Ấu Ngọc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Suo
(2) abbr. for 索馬里|索马里[Suo3 ma3 li3], Somalia
(2) abbr. for 索馬里|索马里[Suo3 ma3 li3], Somalia
Từ ghép 56
Qiáo zhì · Suǒ luó sī 乔治索罗斯 • Qiáo zhì · Suǒ luó sī 喬治索羅斯 • Shèng Suǒ fēi yà 圣索非亚 • Shèng Suǒ fēi yà 聖索非亞 • Shèng Suǒ fēi yà dà jiào táng 圣索非亚大教堂 • Shèng Suǒ fēi yà dà jiào táng 聖索非亞大教堂 • Suǒ bāng Dà xué 索邦大学 • Suǒ bāng Dà xué 索邦大學 • Suǒ duō mǎ 索多玛 • Suǒ duō mǎ 索多瑪 • Suǒ duō mǎ yǔ Hā mó là 索多玛与哈摩辣 • Suǒ duō mǎ yǔ Hā mó là 索多瑪與哈摩辣 • Suǒ ěr 索尔 • Suǒ ěr 索爾 • Suǒ ěr rén ní qín 索尔仁尼琴 • Suǒ ěr rén ní qín 索爾仁尼琴 • Suǒ ěr zī bó lǐ píng yuán 索尔兹伯里平原 • Suǒ ěr zī bó lǐ píng yuán 索爾茲伯里平原 • Suǒ ěr zī bó lǐ shí huán 索尔兹伯里石环 • Suǒ ěr zī bó lǐ shí huán 索爾茲伯里石環 • Suǒ fēi yà 索菲亚 • Suǒ fēi yà 索菲亞 • Suǒ fēi yà 索非亚 • Suǒ fēi yà 索非亞 • Suǒ fú kè lè sī 索福克勒斯 • Suǒ fú kè lǐ sī 索福克里斯 • Suǒ Guó 索国 • Suǒ Guó 索國 • Suǒ jié nà 索傑納 • Suǒ jié nà 索杰纳 • Suǒ lǐ yà 索里亚 • Suǒ lǐ yà 索里亞 • Suǒ luó mén 索罗门 • Suǒ luó mén 索羅門 • Suǒ luó sī 索罗斯 • Suǒ luó sī 索羅斯 • Suǒ mǎ lǐ 索馬裡 • Suǒ mǎ lǐ 索馬里 • Suǒ mǎ lǐ 索马里 • Suǒ mǎ lǐ yà 索馬里亞 • Suǒ mǎ lǐ yà 索马里亚 • Suǒ mǎ lì 索馬利 • Suǒ mǎ lì 索马利 • Suǒ mǎ lì yà 索馬利亞 • Suǒ mǎ lì yà 索马利亚 • Suǒ ní 索尼 • Suǒ pǔ 索普 • Suǒ qì 索契 • Suǒ xiàn 索县 • Suǒ xiàn 索縣 • Suǒ xù ěr 索緒爾 • Suǒ xù ěr 索绪尔 • Tāng mǔ · Suǒ yà Lì xiǎn Jì 汤姆索亚历险记 • Tāng mǔ · Suǒ yà Lì xiǎn Jì 湯姆索亞歷險記 • Tāng mǔ Suǒ yà Lì xiǎn Jì 汤姆索亚历险记 • Tāng mǔ Suǒ yà Lì xiǎn Jì 湯姆索亞歷險記
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dây tơ
2. tìm tòi, lục
3. tan tác, chia lìa
2. tìm tòi, lục
3. tan tác, chia lìa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây to, thừng, chão. ◎Như: “ma tác” 麻索 thừng đay, “thiết tác” 鐵索 xích sắt. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thiết tác liên chu, quả nhiên độ giang như lí bình địa” 鐵索連舟, 果然渡江如履平地 (Đệ tứ thập bát hồi) Dây xích sắt nối liền các thuyền lại vào nhau, quả thật đi trên sông như đạp chân trên đất bằng.
2. (Danh) “Huyền tác” 弦索 nhạc khí dùng dây.
3. (Danh) Họ “Tác”.
4. (Động) Siết, thắt chặt. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Tác hồ thằng chi sỉ sỉ” 索胡繩之纚纚 (Li tao 離騷) Buộc chặt sợi dài lượt thượt.
5. (Phó) Lẻ loi, trơ trọi. ◎Như: “tác cư” 索居 ở một mình, “li quần tác cư” 離群索居 lìa đàn ở một mình. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Lãn tính tòng lai ái tác cư” 懶性從來愛索居 (Mạn thành 漫成) Tính lười từ trước đến nay, thích ở một mình.
6. (Phó) Hết, tận cùng. ◎Như: “tất tác tệ phú” 悉索敝賦 nhặt nhạnh hết cả của sở hữu, “hứng vị tác nhiên” 興味索然 hứng thú hết cả, “tác nhiên vô vị” 索然無味 không chút mùi vị nào.
7. Một âm là “sách”. (Động) Lục lọi, tim kiếm. ◎Như: “sưu sách” 搜索 tìm tòi, “bộ thủ sách dẫn” 部首索引 tra tìm (chữ) theo bộ thủ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Gia trung khách kiến tân lang cửu bất chí, cộng sách chi” 家中客見新郎久不至, 共索之 (Tân lang 新郎) Khách trong nhà thấy chú rể mãi không về, cùng đi tìm.
8. (Động) Đòi, cầu, mong muốn. ◎Như: “yêu sách” 要索 đòi hỏi, “sách tiền” 索錢 đòi tiền.
9. (Danh) Phép độ, khuôn phép, quy tắc.
10. § Ta quen đọc là “sách” cả.
2. (Danh) “Huyền tác” 弦索 nhạc khí dùng dây.
3. (Danh) Họ “Tác”.
4. (Động) Siết, thắt chặt. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Tác hồ thằng chi sỉ sỉ” 索胡繩之纚纚 (Li tao 離騷) Buộc chặt sợi dài lượt thượt.
5. (Phó) Lẻ loi, trơ trọi. ◎Như: “tác cư” 索居 ở một mình, “li quần tác cư” 離群索居 lìa đàn ở một mình. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Lãn tính tòng lai ái tác cư” 懶性從來愛索居 (Mạn thành 漫成) Tính lười từ trước đến nay, thích ở một mình.
6. (Phó) Hết, tận cùng. ◎Như: “tất tác tệ phú” 悉索敝賦 nhặt nhạnh hết cả của sở hữu, “hứng vị tác nhiên” 興味索然 hứng thú hết cả, “tác nhiên vô vị” 索然無味 không chút mùi vị nào.
7. Một âm là “sách”. (Động) Lục lọi, tim kiếm. ◎Như: “sưu sách” 搜索 tìm tòi, “bộ thủ sách dẫn” 部首索引 tra tìm (chữ) theo bộ thủ. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Gia trung khách kiến tân lang cửu bất chí, cộng sách chi” 家中客見新郎久不至, 共索之 (Tân lang 新郎) Khách trong nhà thấy chú rể mãi không về, cùng đi tìm.
8. (Động) Đòi, cầu, mong muốn. ◎Như: “yêu sách” 要索 đòi hỏi, “sách tiền” 索錢 đòi tiền.
9. (Danh) Phép độ, khuôn phép, quy tắc.
10. § Ta quen đọc là “sách” cả.
Từ điển Thiều Chửu
① Dây tơ.
② Huyền tác 弦索 đồ âm nhạc bằng dây.
③ Phép độ.
④ Tan tác, như hứng vị tác nhiên 興味索然 hứng thú tan tác, li quần tác cư 離群索居 lìa đàn ở một mình, v.v.
⑤ Hết, như tất tác tệ phú 悉索敝賦 nhặt nhạnh hết cả của sở hữu.
⑥ Một âm là sách. Lục lọi, đòi, cầu. ta quen đọc là chữ sách cả.
② Huyền tác 弦索 đồ âm nhạc bằng dây.
③ Phép độ.
④ Tan tác, như hứng vị tác nhiên 興味索然 hứng thú tan tác, li quần tác cư 離群索居 lìa đàn ở một mình, v.v.
⑤ Hết, như tất tác tệ phú 悉索敝賦 nhặt nhạnh hết cả của sở hữu.
⑥ Một âm là sách. Lục lọi, đòi, cầu. ta quen đọc là chữ sách cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thừng to, chão: 麻索 Thừng đay; 船索 Thừng kéo thuyền; 鐵索橋 Cầu xích sắt;
② Tìm tòi, lục: 搜索 Lục soát;
③ Đòi, yêu cầu, yêu sách, lấy: 索錢 Đòi tiền; 索價 Đòi giá; 索欠 Đòi nợ;
④ Không chút nào, tan tác, lẻ loi: 索然無味 Không chút mùi vị nào; 離群索居 Lìa đàn ở riêng, sống lẻ loi;
⑤ (văn) Hết: 索絕 Đứt hết. 【索性】sách tính [suôxìng] (pht) Quách, phắt, béng, dứt khoát: 索性走了 Đi quách cho rồi;
⑥ (văn) Khuôn phép, phép độ, quy tắc.
② Tìm tòi, lục: 搜索 Lục soát;
③ Đòi, yêu cầu, yêu sách, lấy: 索錢 Đòi tiền; 索價 Đòi giá; 索欠 Đòi nợ;
④ Không chút nào, tan tác, lẻ loi: 索然無味 Không chút mùi vị nào; 離群索居 Lìa đàn ở riêng, sống lẻ loi;
⑤ (văn) Hết: 索絕 Đứt hết. 【索性】sách tính [suôxìng] (pht) Quách, phắt, béng, dứt khoát: 索性走了 Đi quách cho rồi;
⑥ (văn) Khuôn phép, phép độ, quy tắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tìm tòi. Tìm kiếm. Xem Sách ẩn 索隱 — Mong muốn. Đòi hỏi. Xem Sách nhiễu 索擾 — Một âm khác là Tác. Xem Tác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợi dây lớn — Buộc lại, thắt chặt lại — Phép tắc — Hết, không còn gì — Tìm kiếm. Như chữ Tác
Từ điển Trung-Anh
(1) to search
(2) to demand
(3) to ask
(4) to exact
(5) large rope
(6) isolated
(2) to demand
(3) to ask
(4) to exact
(5) large rope
(6) isolated
Từ ghép 161
Āī ěr pà suǒ 埃尔帕索 • Āī ěr pà suǒ 埃爾帕索 • àn tú suǒ jì 按图索骥 • àn tú suǒ jì 按圖索驥 • Bǐ suǒ 比索 • Bì jiā suǒ 毕加索 • Bì jiā suǒ 畢加索 • Bì kǎ suǒ 毕卡索 • Bì kǎ suǒ 畢卡索 • Bù jī nà Fǎ suǒ 布基納法索 • Bù jī nà Fǎ suǒ 布基纳法索 • Bù jí nà Fǎ suǒ 布吉納法索 • Bù jí nà Fǎ suǒ 布吉纳法索 • bù jiā sī suǒ 不加思索 • bù jiǎ sī suǒ 不假思索 • Bù lā suǒ fū 布拉索夫 • dǎo huǒ suǒ 导火索 • dǎo huǒ suǒ 導火索 • Dí é ní suǒ sī 狄俄倪索斯 • diào suǒ 吊索 • fèi rén sī suǒ 費人思索 • fèi rén sī suǒ 费人思索 • Fú lǎng suǒ wǎ · Huò lán dé 弗朗索瓦霍兰德 • Fú lǎng suǒ wǎ · Huò lán dé 弗朗索瓦霍蘭德 • Gāo jiā suǒ 高加索 • Gāo jiā suǒ shān 高加索山 • huá xuě suǒ dào 滑雪索道 • Jī nèi yà Bǐ suǒ 几内亚比索 • Jī nèi yà Bǐ suǒ 幾內亞比索 • jǐ suǒ 脊索 • jǐ suǒ dòng wù 脊索动物 • jǐ suǒ dòng wù 脊索動物 • jǐ suǒ dòng wù mén 脊索动物门 • jǐ suǒ dòng wù mén 脊索動物門 • Jiā suǒ ěr 加索尔 • Jiā suǒ ěr 加索爾 • jià kōng suǒ dào 架空索道 • jiǎn suǒ 检索 • jiǎn suǒ 檢索 • jiǎo suǒ 絞索 • jiǎo suǒ 绞索 • Kē suǒ wò 科索沃 • Kěn pǔ suǒ ēn 肯普索恩 • Lái suǒ tuō 莱索托 • Lái suǒ tuō 萊索托 • Lài suǒ tuō 賴索托 • Lài suǒ tuō 赖索托 • lǎn suǒ 纜索 • lǎn suǒ 缆索 • lǎn suǒ diào yǐ 纜索吊椅 • lǎn suǒ diào yǐ 缆索吊椅 • lè suǒ 勒索 • lè suǒ ruǎn jiàn 勒索軟件 • lè suǒ ruǎn jiàn 勒索软件 • lè suǒ zuì 勒索罪 • lí suǒ 离索 • lí suǒ 離索 • Lì mǎ suǒ ěr 利馬索爾 • Lì mǎ suǒ ěr 利马索尔 • Lú kè suǒ 卢克索 • Lú kè suǒ 盧克索 • Luó méng nuò suǒ fū 罗蒙诺索夫 • Luó méng nuò suǒ fū 羅蒙諾索夫 • Luó mó nuò suǒ fū 罗摩诺索夫 • Luó mó nuò suǒ fū 羅摩諾索夫 • Luó mó nuò suǒ fū shān jǐ 罗摩诺索夫山脊 • Luó mó nuò suǒ fū shān jǐ 羅摩諾索夫山脊 • Luó suǒ 罗索 • Luó suǒ 羅索 • Mǎ tuō gé Luó suǒ 馬託格羅索 • Mǎ tuō gé Luó suǒ 马托格罗索 • Měi suǒ bù dá mǐ yà 美索不达米亚 • Měi suǒ bù dá mǐ yà 美索不達米亞 • míng sī kǔ suǒ 冥思苦索 • Mò suǒ lǐ ní 墨索里尼 • Mù suǒ ěr sī jī 穆索尔斯基 • Mù suǒ ěr sī jī 穆索爾斯基 • Ná suǒ 拿索 • pī suǒ 披索 • qiāo zhà lè suǒ 敲詐勒索 • qiāo zhà lè suǒ 敲诈勒索 • qiú suǒ 求索 • quán wén jiǎn suǒ 全文检索 • quán wén jiǎn suǒ 全文檢索 • rén ròu sōu suǒ 人肉搜索 • rén ròu sōu suǒ yǐn qíng 人肉搜索引擎 • sān suǒ jǐn shé 三索錦蛇 • sān suǒ jǐn shé 三索锦蛇 • shén jīng suǒ 神經索 • shén jīng suǒ 神经索 • shēng suǒ guó 声索国 • shēng suǒ guó 聲索國 • shéng suǒ 繩索 • shéng suǒ 绳索 • shéng suǒ tào 繩索套 • shéng suǒ tào 绳索套 • sī suǒ 思索 • sōu suǒ 搜索 • sōu suǒ kū cháng 搜索枯肠 • sōu suǒ kū cháng 搜索枯腸 • sōu suǒ piào 搜索票 • sōu suǒ shù 搜索树 • sōu suǒ shù 搜索樹 • sōu suǒ yǐn qíng 搜索引擎 • suǒ dài 索带 • suǒ dài 索帶 • suǒ dào 索道 • suǒ huì 索賄 • suǒ huì 索贿 • suǒ jià 索价 • suǒ jià 索價 • suǒ jiě 索解 • suǒ jù zhuāng zhì 索具装置 • suǒ jù zhuāng zhì 索具裝置 • suǒ mìng 索命 • suǒ péi 索賠 • suǒ péi 索赔 • suǒ qiú 索求 • suǒ qǔ 索取 • suǒ rán 索然 • suǒ rán guǎ wèi 索然寡味 • suǒ rán wú wèi 索然无味 • suǒ rán wú wèi 索然無味 • suǒ suǒ 索索 • suǒ tǎo 索討 • suǒ tǎo 索讨 • suǒ xiè 索謝 • suǒ xiè 索谢 • suǒ xìng 索性 • suǒ yào 索要 • suǒ yǐn 索引 • tài kōng tàn suǒ 太空探索 • tàn suǒ 探索 • tàn suǒ xìng 探索性 • tào suǒ 套索 • tóu suǒ lèi 头索类 • tóu suǒ lèi 頭索類 • tuī suǒ 推索 • tuō qiān suǒ dào 拖牵索道 • tuō qiān suǒ dào 拖牽索道 • Wài Gāo jiā suǒ 外高加索 • wán suǒ 玩索 • xiàn suǒ 線索 • xiàn suǒ 线索 • xiāo suǒ 萧索 • xiāo suǒ 蕭索 • xuán suǒ qiáo 悬索桥 • xuán suǒ qiáo 懸索橋 • Yǎ mù suǒ gē 雅穆索戈 • Yī suǒ 伊索 • Yī suǒ bǐ yà 衣索比亚 • Yī suǒ bǐ yà 衣索比亞 • Yī suǒ bǐ yà jiè 衣索比亚界 • Yī suǒ bǐ yà jiè 衣索比亞界 • zǎo gòu suǒ cī 澡垢索疵 • zhóu suǒ 軸索 • zhóu suǒ 轴索 • zhuī suǒ 追索 • zòng shén jīng suǒ 縱神經索 • zòng shén jīng suǒ 纵神经索 • zǒu suǒ 走索