Có 1 kết quả:

Suǒ luó sī ㄙㄨㄛˇ ㄌㄨㄛˊ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Soros (name)
(2) George Soros or György Schwartz (1930-), Hungarian American financial speculator and millionaire philanthropist

Bình luận 0