Có 3 kết quả:

ㄗㄚzhā ㄓㄚzhá ㄓㄚˊ
Âm Pinyin: ㄗㄚ, zhā ㄓㄚ, zhá ㄓㄚˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: QUVIF (手山女戈火)
Unicode: U+7D25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trát
Âm Nôm: chét, trát
Âm Quảng Đông: zaat3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/3

ㄗㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chét, bó, buộc

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “trát” 紮.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ trát 紮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quấn xung quanh. Bó lại — Trú đóng ( nói về quân đội ).

Từ điển Trung-Anh

variant of 紮|扎[za1]

zhā ㄓㄚ

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ trát 紮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 紮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quấn xung quanh. Bó lại — Trú đóng ( nói về quân đội ).

Từ điển Trung-Anh

variant of 紮|扎[zha1]

zhá ㄓㄚˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “trát” 紮.