Âm Quan thoại:
zā ㄗㄚ,
zhā ㄓㄚ,
zhá ㄓㄚˊTổng nét: 10
Bộ:
mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿱扎糹Nét bút:
一丨一フフフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: QUVIF (手山女戈火)
Unicode:
U+7D25Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp