Có 3 kết quả:
zā ㄗㄚ • zhā ㄓㄚ • zhá ㄓㄚˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chét, bó, buộc
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “trát” 紮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trát 紮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quấn xung quanh. Bó lại — Trú đóng ( nói về quân đội ).
Từ điển Trung-Anh
variant of 紮|扎[za1]
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trát 紮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 紮.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quấn xung quanh. Bó lại — Trú đóng ( nói về quân đội ).
Từ điển Trung-Anh
variant of 紮|扎[zha1]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “trát” 紮.