Có 1 kết quả:
jǐn ㄐㄧㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: mì 糸 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: LEVIF (中水女戈火)
Unicode: U+7D27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
căng (dây)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 緊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kéo căng, chặt, kín, thắt chặt, vặn chặt: 把這根繩子拉緊 Kéo căng sợi dây này; 捆得太緊了 Buộc chặt quá; 緊握 Xiết chặt tay anh; 關緊門 Khép kín cửa; 蓋緊酒瓶 Đậy kín chai rượu; 緊一緊腰帶 Thắt chặt dây lưng; 緊一緊螺絲 Vặn đinh ốc cho thật chặt;
② Sát, chật, sít, chặt chẽ: 這件衣服緊貼在身上 Chiếc áo này bó sát người; 柜子緊挨着辦公桌 Tủ kê sát bàn giấy; 團結緊 Đoàn kết chặt chẽ;
③ Bận, vững, liên tiếp: 工作很緊 Công tác bận lắm; 抓緊時間 Nắm vững thì giờ; 一個勝利緊接着一個勝利 Liên tiếp giành được nhiều thắng lợi;
⑦ Túng tiền, chật vật, chật hẹp: 這個月生活上有點緊 Tháng này ăn tiêu chật hẹp.
② Sát, chật, sít, chặt chẽ: 這件衣服緊貼在身上 Chiếc áo này bó sát người; 柜子緊挨着辦公桌 Tủ kê sát bàn giấy; 團結緊 Đoàn kết chặt chẽ;
③ Bận, vững, liên tiếp: 工作很緊 Công tác bận lắm; 抓緊時間 Nắm vững thì giờ; 一個勝利緊接着一個勝利 Liên tiếp giành được nhiều thắng lợi;
⑦ Túng tiền, chật vật, chật hẹp: 這個月生活上有點緊 Tháng này ăn tiêu chật hẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 緊
Từ điển Trung-Anh
(1) tight
(2) strict
(3) close at hand
(4) near
(5) urgent
(6) tense
(7) hard up
(8) short of money
(9) to tighten
(2) strict
(3) close at hand
(4) near
(5) urgent
(6) tense
(7) hard up
(8) short of money
(9) to tighten
Từ ghép 86
bēng jǐn 绷紧 • bù dǎ jǐn 不打紧 • bù dāng jǐn 不当紧 • bù yào jǐn 不要紧 • chī jǐn 吃紧 • chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 创伤后心理压力紧张综合症 • dǎ jǐn 打紧 • fēng shēng jǐn 风声紧 • gǎn jǐn 赶紧 • gū jǐn 箍紧 • guān jǐn 关紧 • guò dù jǐn zhāng 过度紧张 • jǐ jǐn 挤紧 • jiā jǐn 加紧 • jiā jǐn 夹紧 • jǐn bā 紧巴 • jǐn bā bā 紧巴巴 • jǐn bào 紧抱 • jǐn bēng 紧绷 • jǐn bēng bēng 紧绷绷 • jǐn bī 紧逼 • jǐn bì 紧闭 • jǐn chù 紧绌 • jǐn còu 紧凑 • jǐn còu xíng chē 紧凑型车 • jǐn dīng 紧盯 • jǐn gēn 紧跟 • jǐn gū zhòu 紧箍咒 • jǐn guǒ 紧裹 • jǐn jí 紧急 • jǐn jí 紧集 • jǐn jí shì jiàn 紧急事件 • jǐn jí shū sàn 紧急疏散 • jǐn jí wēi hài 紧急危害 • jǐn jí yī liáo 紧急医疗 • jǐn jí yìng biàn 紧急应变 • jǐn jí zhuàng tài 紧急状态 • jǐn jǐ 紧挤 • jǐn jiē 紧接 • jǐn jǐn 紧紧 • jǐn kào 紧靠 • jǐn kòu 紧扣 • jǐn lín 紧邻 • jǐn mì 紧密 • jǐn mì pèi hé 紧密配合 • jǐn mì xiāng lián 紧密相联 • jǐn mì zhī wù 紧密织物 • jǐn pò 紧迫 • jǐn pò dīng rén 紧迫盯人 • jǐn qiào 紧俏 • jǐn quē 紧缺 • jǐn shēn 紧身 • jǐn shí 紧实 • jǐn suí qí hòu 紧随其后 • jǐn suō 紧缩 • jǐn tiē 紧贴 • jǐn wò 紧握 • jǐn yào 紧要 • jǐn yào guān tóu 紧要关头 • jǐn yī suō shí 紧衣缩食 • jǐn zhāng 紧张 • jǐn zhāng huǎn hé 紧张缓和 • jǐn zhāng zhuàng tài 紧张状态 • jǐn zhuī 紧追 • lā jǐn 拉紧 • lēi jǐn 勒紧 • lēi jǐn kù dài 勒紧裤带 • lián bāng jǐn jí cuò shī shǔ 联邦紧急措施署 • shōu jǐn 收紧 • shǒu jǐn 手紧 • shǒu tóu jǐn 手头紧 • shù jǐn 束紧 • sōng jǐn dài 松紧带 • suō jǐn 缩紧 • tōng huò jǐn suō 通货紧缩 • wú guān jǐn yào 无关紧要 • yā jǐn 压紧 • yá guān jǐn bì zhèng 牙关紧闭症 • yán jǐn 严紧 • yǎo jǐn yá gēn 咬紧牙根 • yǎo jǐn yá guān 咬紧牙关 • yào jǐn 要紧 • zháo jǐn 着紧 • zhuā jǐn 抓紧 • zhuā jǐn shí jiān 抓紧时间 • zhuā jǐn xué xí 抓紧学习