Có 1 kết quả:
jǐn mì xiāng lián ㄐㄧㄣˇ ㄇㄧˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ
jǐn mì xiāng lián ㄐㄧㄣˇ ㄇㄧˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) closely interrelated
(2) intimately related
(2) intimately related
Bình luận 0
jǐn mì xiāng lián ㄐㄧㄣˇ ㄇㄧˋ ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0