Có 1 kết quả:
jǐn mì pèi hé ㄐㄧㄣˇ ㄇㄧˋ ㄆㄟˋ ㄏㄜˊ
jǐn mì pèi hé ㄐㄧㄣˇ ㄇㄧˋ ㄆㄟˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coordinate closely
(2) to act in close partnership with
(2) to act in close partnership with
jǐn mì pèi hé ㄐㄧㄣˇ ㄇㄧˋ ㄆㄟˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh