Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǐn bā bā
ㄐㄧㄣˇ ㄅㄚ ㄅㄚ
1
/1
紧巴巴
jǐn bā bā
ㄐㄧㄣˇ ㄅㄚ ㄅㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight fitting
(2) hard up (i.e. lacking money)
Bình luận
0