Có 1 kết quả:

jǐn zhāng zhuàng tài ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) tense situation
(2) standoff

Bình luận 0