Có 1 kết quả:

jǐn yī suō shí ㄐㄧㄣˇ ㄧ ㄙㄨㄛ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 節衣縮食|节衣缩食[jie2 yi1 suo1 shi2]

Bình luận 0