Có 1 kết quả:
jǐn guǒ ㄐㄧㄣˇ ㄍㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wrap tightly
(2) to wind tightly
(3) to bind
(4) close-fitting (clothes)
(2) to wind tightly
(3) to bind
(4) close-fitting (clothes)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0