Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, fù ㄈㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹付
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: VFODI (女火人木戈)
Unicode: U+7D28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mì 糸 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹付
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: VFODI (女火人木戈)
Unicode: U+7D28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: thun
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0