Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
may, khâu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) May, khâu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khâu áo. May vá.
Từ điển Trung-Anh
(1) to stitch
(2) to mend
(2) to mend
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh