Có 1 kết quả:
zǐ cǎo ㄗˇ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red root gromwell (Lithospermum erythrorhizon)
(2) flowering plant whose roots provide purple dye
(3) arnebia (plant genus in family Boraginaceae)
(2) flowering plant whose roots provide purple dye
(3) arnebia (plant genus in family Boraginaceae)
Bình luận 0